Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 (HOSE: CVIB2306)
CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48
2,880
Mở cửa2,860
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,800
Cao nhất NY4,600
Thấp nhất NY1,680
KLGD63,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,350
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,484
S-X *5,303
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 180 | -10 (-5.26%) | 428,000 | -275 | 18,968 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,180 | (0.00%) | 5,600 | 687 | 19,583 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 450 | (0.00%) | 557,200 | -2,199 | 21,065 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | -2,391 | 20,689 | VCI | 6 tháng | |
CVIB2504 | 1,490 | (0.00%) | -1,000 | 21,980 | ACBS | 12 tháng | |
CVIB2505 | 980 | -610 (-38.36%) | 23,700 | -1,000 | 20,960 | SSI | 7 tháng |
CVIB2506 | 970 | -620 (-38.99%) | 264,700 | 19,940 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,110 | 20 (+1.83%) | 25,000 | 116,900 | -2,242 | 135,541 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,470 | 20 (+1.38%) | 48,100 | 26,600 | 1,600 | 29,410 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,030 | 60 (+3.05%) | 457,100 | 24,950 | 2,360 | 26,118 | 12 tháng |
CMSN2406 | 460 | 30 (+6.98%) | 9,900 | 65,700 | -13,300 | 81,760 | 12 tháng |
CMWG2407 | 520 | (0.00%) | 106,700 | 63,300 | -6,700 | 73,120 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,760 | -10 (-0.36%) | 106,000 | 44,900 | 6,900 | 46,280 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,490 | 140 (+10.37%) | 214,900 | 31,900 | 5,900 | 33,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 7,520 | 70 (+0.94%) | 600 | 66,600 | 28,600 | 68,080 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,180 | (0.00%) | 5,600 | 18,000 | 687 | 19,583 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 176,700 | 55,900 | -9,265 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | 40 (+8.16%) | 158,000 | 18,700 | -2,718 | 22,450 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,600 | (0.00%) | 6,000 | 24,150 | 8,150 | 25,200 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,040 | (0.00%) | 2,000 | 116,900 | -16,955 | 147,260 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -10 (-0.83%) | 11,300 | 26,600 | -1,400 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | 30 (+2.46%) | 2,100 | 24,950 | -50 | 28,750 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,000 | 100 (+5.26%) | 22,800 | 65,700 | 5,700 | 74,000 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,480 | 50 (+3.50%) | 24,000 | 63,300 | -700 | 72,880 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,200 | (0.00%) | 44,900 | 4,900 | 49,600 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 2,520 | 260 (+11.50%) | 12,100 | 31,900 | 3,400 | 36,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,300 | -10 (-0.76%) | 37,100 | 13,350 | 350 | 15,600 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,850 | (0.00%) | 66,600 | 8,600 | 77,400 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,490 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 21,980 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 34,200 | 55,900 | 900 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,700 | (0.00%) | 18,700 | 700 | 21,400 | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 3,600 | 24,150 | 650 | 27,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8879 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,047 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |