Chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIB2304)
CW VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15
480
Mở cửa510
Cao nhất540
Thấp nhất470
Cao nhất NY1,860
Thấp nhất NY300
KLGD291,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,650
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **20,691
S-X *1,771
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2305 | 360 | (0.00%) | -4,100 | 24,160 | SSI | 15 tháng | |
CVIB2402 | 570 | (0.00%) | -6,100 | 25,140 | ACBS | 12 tháng | |
CVIB2403 | 70 | (0.00%) | -6,100 | 24,140 | SSI | 4 tháng | |
CVIB2404 | 130 | (0.00%) | -7,100 | 25,260 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 860 | (0.00%) | 24,250 | 250 | 29,160 | 12 tháng | |
CFPT2314 | 5,400 | (0.00%) | 130,000 | 30,000 | 154,000 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 240 | (0.00%) | 25,150 | -2,850 | 29,440 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 350 | (0.00%) | 25,150 | -3,350 | 30,600 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 450 | (0.00%) | 25,150 | -3,850 | 31,700 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 480 | (0.00%) | 25,150 | -4,350 | 33,340 | 15 tháng | |
CMBB2315 | 1,350 | (0.00%) | 23,750 | 3,750 | 25,400 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 240 | (0.00%) | 75,200 | -4,800 | 82,400 | 12 tháng | |
CMWG2314 | 1,910 | (0.00%) | 67,800 | 15,800 | 71,100 | 15 tháng | |
CSTB2328 | 210 | (0.00%) | 29,200 | -3,800 | 34,680 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,420 | (0.00%) | 22,250 | -12,750 | 46,360 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 60 | (0.00%) | 42,800 | -7,200 | 50,600 | 12 tháng | |
CVIB2305 | 360 | (0.00%) | 17,900 | -4,100 | 24,160 | 15 tháng | |
CVIC2309 | 70 | (0.00%) | 43,000 | -9,000 | 52,700 | 12 tháng | |
CVNM2311 | 570 | (0.00%) | 74,900 | -5,100 | 85,700 | 15 tháng | |
CVPB2315 | 130 | (0.00%) | 18,150 | -6,350 | 25,280 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 20 | (0.00%) | 19,200 | -10,800 | 30,160 | 12 tháng | |
CACB2402 | 230 | (0.00%) | 24,250 | -1,750 | 26,460 | 4 tháng | |
CHPG2404 | 30 | (0.00%) | 25,150 | -6,850 | 32,060 | 4 tháng | |
CHPG2405 | 120 | (0.00%) | 25,150 | -7,850 | 33,240 | 5 tháng | |
CMSN2402 | 650 | (0.00%) | 75,200 | -7,800 | 86,250 | 5 tháng | |
CMSN2403 | 540 | (0.00%) | 75,200 | -14,800 | 92,700 | 6 tháng | |
CMWG2404 | 1,010 | (0.00%) | 67,800 | -160 | 71,970 | 4 tháng | |
CSTB2405 | 470 | (0.00%) | 29,200 | -3,300 | 33,440 | 5 tháng | |
CSTB2406 | 300 | (0.00%) | 29,200 | -2,300 | 32,100 | 4 tháng | |
CSTB2407 | 330 | (0.00%) | 29,200 | -3,800 | 34,320 | 6 tháng | |
CTCB2402 | 330 | (0.00%) | 22,250 | -5,250 | 28,160 | 6 tháng | |
CVHM2404 | 1,230 | (0.00%) | 42,800 | 2,800 | 44,920 | 5 tháng | |
CVHM2405 | 730 | (0.00%) | 42,800 | -2,200 | 47,920 | 6 tháng | |
CVIB2403 | 70 | (0.00%) | 17,900 | -6,100 | 24,140 | 4 tháng | |
CVIB2404 | 130 | (0.00%) | 17,900 | -7,100 | 25,260 | 5 tháng | |
CVIC2402 | 410 | (0.00%) | 43,000 | -7,000 | 51,640 | 6 tháng | |
CVIC2403 | 380 | (0.00%) | 43,000 | -2,000 | 46,520 | 4 tháng | |
CVNM2403 | 1,140 | (0.00%) | 74,900 | -100 | 79,560 | 5 tháng | |
CVNM2404 | 1,550 | (0.00%) | 74,900 | 4,900 | 76,200 | 4 tháng | |
CVPB2404 | 210 | (0.00%) | 18,150 | -1,350 | 19,920 | 4 tháng | |
CVPB2405 | 310 | (0.00%) | 18,150 | -1,850 | 20,620 | 5 tháng | |
CVPB2406 | 390 | (0.00%) | 18,150 | -2,350 | 21,280 | 6 tháng | |
CVRE2403 | 110 | (0.00%) | 19,200 | -5,800 | 25,220 | 5 tháng | |
CVRE2404 | 170 | (0.00%) | 19,200 | -3,300 | 22,840 | 4 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7758 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,879 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |