Chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIB2304)

CW VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

480

10 (+2.13%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa510

Cao nhất540

Thấp nhất470

Cao nhất NY1,860

Thấp nhất NY300

KLGD291,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,650

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **20,691

S-X *1,771

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2304: CVRE2401 SVI
Trending: HPG (78.793) - VHM (55.996) - MBB (54.611) - NVL (47.014) - VND (43.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2305360 (0.00%)-4,10024,160SSI15 tháng
CVIB2402570 (0.00%)-6,10025,140ACBS12 tháng
CVIB240370 (0.00%)-6,10024,140SSI4 tháng
CVIB2404130 (0.00%)-7,10025,260SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305860 (0.00%)24,25025029,16012 tháng
CFPT23145,400 (0.00%)130,00030,000154,00015 tháng
CHPG2331240 (0.00%)25,150-2,85029,44012 tháng
CHPG2332350 (0.00%)25,150-3,35030,60013 tháng
CHPG2333450 (0.00%)25,150-3,85031,70014 tháng
CHPG2334480 (0.00%)25,150-4,35033,34015 tháng
CMBB23151,350 (0.00%)23,7503,75025,40015 tháng
CMSN2313240 (0.00%)75,200-4,80082,40012 tháng
CMWG23141,910 (0.00%)67,80015,80071,10015 tháng
CSTB2328210 (0.00%)29,200-3,80034,68015 tháng
CTCB23101,420 (0.00%)22,250-12,75046,36012 tháng
CVHM231360 (0.00%)42,800-7,20050,60012 tháng
CVIB2305360 (0.00%)17,900-4,10024,16015 tháng
CVIC230970 (0.00%)43,000-9,00052,70012 tháng
CVNM2311570 (0.00%)74,900-5,10085,70015 tháng
CVPB2315130 (0.00%)18,150-6,35025,28015 tháng
CVRE231520 (0.00%)19,200-10,80030,16012 tháng
CACB2402230 (0.00%)24,250-1,75026,4604 tháng
CHPG240430 (0.00%)25,150-6,85032,0604 tháng
CHPG2405120 (0.00%)25,150-7,85033,2405 tháng
CMSN2402650 (0.00%)75,200-7,80086,2505 tháng
CMSN2403540 (0.00%)75,200-14,80092,7006 tháng
CMWG24041,010 (0.00%)67,800-16071,9704 tháng
CSTB2405470 (0.00%)29,200-3,30033,4405 tháng
CSTB2406300 (0.00%)29,200-2,30032,1004 tháng
CSTB2407330 (0.00%)29,200-3,80034,3206 tháng
CTCB2402330 (0.00%)22,250-5,25028,1606 tháng
CVHM24041,230 (0.00%)42,8002,80044,9205 tháng
CVHM2405730 (0.00%)42,800-2,20047,9206 tháng
CVIB240370 (0.00%)17,900-6,10024,1404 tháng
CVIB2404130 (0.00%)17,900-7,10025,2605 tháng
CVIC2402410 (0.00%)43,000-7,00051,6406 tháng
CVIC2403380 (0.00%)43,000-2,00046,5204 tháng
CVNM24031,140 (0.00%)74,900-10079,5605 tháng
CVNM24041,550 (0.00%)74,9004,90076,2004 tháng
CVPB2404210 (0.00%)18,150-1,35019,9204 tháng
CVPB2405310 (0.00%)18,150-1,85020,6205 tháng
CVPB2406390 (0.00%)18,150-2,35021,2806 tháng
CVRE2403110 (0.00%)19,200-5,80025,2205 tháng
CVRE2404170 (0.00%)19,200-3,30022,8404 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.7758 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:18,879
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.