Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIB2304)

CW VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

940

-20 (-2.08%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa960

Cao nhất960

Thấp nhất920

Cao nhất NY1,860

Thấp nhất NY580

KLGD170,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở21,550

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **22,428

S-X *2,671

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2304: CVIB2401 CVIB2302 CVIB2305 CVIB2306 CVIB2307
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIB23022,210-40 (-1.78%)2 : 123,0003,47321,551ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB2304940-20 (-2.08%)4 : 120,0002,67122,428SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305660-10 (-1.49%)6 : 122,00078324,505SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIB23063,230-30 (-0.92%)2 : 117,0005,50322,145ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23071,010-20 (-1.94%)4 : 121,0001,72723,636VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVIB24011,110-30 (-2.63%)1.94 : 120,4111,72721,914VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230589010 (+1.14%)6 : 127,55024,0003,55029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,290-110 (-3.24%)10 : 1131,000100,00031,000132,900FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,930-80 (-2%)10 : 1131,000100,00031,000139,300FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233184050 (+6.33%)6 : 130,70028,0002,70033,040HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233286040 (+4.88%)6 : 130,70028,5002,20033,660HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233388050 (+6.02%)6 : 130,70029,0001,70034,280HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233469030 (+4.55%)8 : 130,70029,5001,20035,020HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314890-80 (-8.25%)4 : 122,55020,0002,55023,560MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,270-60 (-4.51%)4 : 122,55020,0002,55025,080MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231386030 (+3.61%)10 : 172,30080,000-7,70088,600MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23132,01010 (+0.50%)6 : 159,10050,0009,10062,060MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,460-40 (-2.67%)10 : 159,10052,0007,10066,600MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327210 (0.00%)6 : 127,95032,000-4,05033,260STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,95033,000-5,05036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,87010 (+0.54%)8 : 148,20035,00013,20049,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313310-10 (-3.13%)10 : 140,90050,000-9,10053,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304940-20 (-2.08%)4 : 121,55020,0002,67122,428VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305660-10 (-1.49%)6 : 121,55022,00078324,505VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308270-20 (-6.90%)10 : 145,40050,000-4,60052,700VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309360-10 (-2.70%)10 : 145,40052,000-6,60055,600VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230-40 (-14.81%)10 : 167,90080,000-10,49880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311560-30 (-5.08%)10 : 167,90080,000-10,49883,886VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,55024,000-4,32623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,55024,500-4,80224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231522010 (+4.76%)8 : 123,20030,000-6,80031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.