Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 (HOSE: CVIB2302)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37

Ngừng giao dịch

2,640

-40 (-1.49%)
22/05/2024 15:00

Mở cửa2,870

Cao nhất2,900

Thấp nhất2,640

Cao nhất NY3,990

Thấp nhất NY700

KLGD130,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,200

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **22,227

S-X *4,123

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.031) - MBB (84.891) - FPT (80.823) - VCB (74.427) - NVL (72.386)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2406190-10 (-5%)678,700-7519,006SSI9 tháng
CVIB24071,230 (0.00%)57,30088719,680ACBS12 tháng
CVIB250248020 (+4.35%)41,500-1,99921,122SSI10 tháng
CVIB2503310 (0.00%)-2,19120,689VCI6 tháng
CVIB25041,560 (0.00%)3,000-80022,120ACBS12 tháng
CVIB25051,04030 (+2.97%)200-80021,080SSI7 tháng
CVIB25061,010 (0.00%)20020020,020SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,040-80 (-7.14%)88,100118,800-342134,50612 tháng
CHPG24091,53030 (+2%)449,10026,8501,85029,59012 tháng
CMBB24072,08020 (+0.97%)682,90025,0002,41026,20512 tháng
CMSN240652010 (+1.96%)166,40067,900-11,10082,12012 tháng
CMWG2407550 (0.00%)744,70064,400-5,60073,30012 tháng
CSTB24103,030120 (+4.12%)284,40046,0008,00047,09012 tháng
CTCB24031,53060 (+4.08%)289,50032,4006,40033,65012 tháng
CVHM24088,490970 (+12.90%)50,50069,60031,60071,96012 tháng
CVIB24071,230 (0.00%)57,30018,20088719,68012 tháng
CVNM2407330 (0.00%)46,20056,200-8,96567,06312 tháng
CVPB2409570 (0.00%)146,50018,800-2,61822,52812 tháng
CVRE24074,710100 (+2.17%)7,30024,5508,55025,42012 tháng
CFPT25131,060-50 (-4.50%)164,800118,800-15,055147,51812 tháng
CHPG25181,230-20 (-1.60%)404,90026,850-1,15031,69012 tháng
CMBB25111,240-20 (-1.59%)114,20025,00028,72012 tháng
CMSN25122,11010 (+0.48%)15,80067,9007,90074,77012 tháng
CMWG25111,59010 (+0.63%)102,20064,40040073,54012 tháng
CSTB25153,690140 (+3.94%)12,50046,0006,00051,07012 tháng
CTCB25072,61090 (+3.57%)7,00032,4003,90036,33012 tháng
CTPB25031,40050 (+3.70%)133,20013,50050015,80012 tháng
CVHM25125,170540 (+11.66%)15,70069,60011,60078,68012 tháng
CVIB25041,560 (0.00%)3,00018,200-80022,12012 tháng
CVNM25111,620-10 (-0.61%)35,10056,2001,20064,72012 tháng
CVPB25131,92050 (+2.67%)133,10018,80080021,84012 tháng
CVRE25122,190210 (+10.61%)10,80024,5501,05027,88012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.5719 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:23,000
Giá TH điều chỉnh:18,077
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate