Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 (HOSE: CVIB2302)
CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37
2,640
Mở cửa2,870
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,640
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY700
KLGD130,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,200
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **22,227
S-X *4,123
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 190 | -10 (-5%) | 678,700 | -75 | 19,006 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,230 | (0.00%) | 57,300 | 887 | 19,680 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 480 | 20 (+4.35%) | 41,500 | -1,999 | 21,122 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | -2,191 | 20,689 | VCI | 6 tháng | |
CVIB2504 | 1,560 | (0.00%) | 3,000 | -800 | 22,120 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2505 | 1,040 | 30 (+2.97%) | 200 | -800 | 21,080 | SSI | 7 tháng |
CVIB2506 | 1,010 | (0.00%) | 200 | 200 | 20,020 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,040 | -80 (-7.14%) | 88,100 | 118,800 | -342 | 134,506 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,530 | 30 (+2%) | 449,100 | 26,850 | 1,850 | 29,590 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | 20 (+0.97%) | 682,900 | 25,000 | 2,410 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 10 (+1.96%) | 166,400 | 67,900 | -11,100 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | 744,700 | 64,400 | -5,600 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,030 | 120 (+4.12%) | 284,400 | 46,000 | 8,000 | 47,090 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,530 | 60 (+4.08%) | 289,500 | 32,400 | 6,400 | 33,650 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,490 | 970 (+12.90%) | 50,500 | 69,600 | 31,600 | 71,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,230 | (0.00%) | 57,300 | 18,200 | 887 | 19,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 46,200 | 56,200 | -8,965 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | (0.00%) | 146,500 | 18,800 | -2,618 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | 100 (+2.17%) | 7,300 | 24,550 | 8,550 | 25,420 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 164,800 | 118,800 | -15,055 | 147,518 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 404,900 | 26,850 | -1,150 | 31,690 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,240 | -20 (-1.59%) | 114,200 | 25,000 | 28,720 | 12 tháng | |
CMSN2512 | 2,110 | 10 (+0.48%) | 15,800 | 67,900 | 7,900 | 74,770 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 102,200 | 64,400 | 400 | 73,540 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,690 | 140 (+3.94%) | 12,500 | 46,000 | 6,000 | 51,070 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,610 | 90 (+3.57%) | 7,000 | 32,400 | 3,900 | 36,330 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,400 | 50 (+3.70%) | 133,200 | 13,500 | 500 | 15,800 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,170 | 540 (+11.66%) | 15,700 | 69,600 | 11,600 | 78,680 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | (0.00%) | 3,000 | 18,200 | -800 | 22,120 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,620 | -10 (-0.61%) | 35,100 | 56,200 | 1,200 | 64,720 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,920 | 50 (+2.67%) | 133,100 | 18,800 | 800 | 21,840 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,190 | 210 (+10.61%) | 10,800 | 24,550 | 1,050 | 27,880 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5719 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,077 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |