Chứng quyền VIB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVIB2301)
CW VIB/VCSC/M/Au/T/A1
460
Mở cửa400
Cao nhất470
Thấp nhất300
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY160
KLGD238,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,650
Giá thực hiện24,841
Hòa vốn **20,927
S-X *438
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 6,200 | 3,123 | 21,378 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | -40 (-4.40%) | 620,200 | 2,321 | 22,164 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 610 | -40 (-6.15%) | 1,445,800 | 433 | 24,222 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,120 | -30 (-0.95%) | 28,900 | 5,153 | 21,937 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 69,300 | 1,377 | 23,636 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 13,500 | 1,377 | 21,971 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 16,100 | 27,500 | 2,500 | 27,460 | 6 tháng |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 | 28,650 | -2,350 | 31,510 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 29,000 | 22,400 | 2,400 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,550 | -3,450 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 1,300 | 48,200 | 14,200 | 47,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 92,200 | 17,500 | -1,000 | 19,340 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 55,300 | 41,100 | -1,900 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 13,500 | 21,200 | 1,377 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5541 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 24,841 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,212 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |