Chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVHM2401)
CW VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD10,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,300
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **43,040
S-X *-4,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 4,620 | -630 (-12%) | 690,700 | 17,400 | 68,480 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 7,520 | 70 (+0.94%) | 900 | 29,400 | 68,080 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,150 | -20 (-0.39%) | 6,300 | 25,400 | 67,750 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 3,190 | (0.00%) | 16,845 | 66,505 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2502 | 4,950 | -50 (-1%) | 489,700 | 22,400 | 69,750 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -80 (-1.91%) | 173,200 | 25,400 | 70,700 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 11,500 | -270 (-2.29%) | 5,100 | 22,900 | 67,500 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 3,470 | -10 (-0.29%) | 400 | 17,401 | 67,349 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 3,530 | 40 (+1.15%) | 300 | 16,289 | 68,761 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 3,340 | -190 (-5.38%) | 5,000 | 14,067 | 70,033 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 3,170 | 60 (+1.93%) | 660,000 | 12,956 | 70,294 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,140 | 40 (+1.29%) | 1,200 | 10,734 | 72,366 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,140 | -370 (-8.20%) | 1,020,200 | 9,900 | 74,060 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | (0.00%) | 9,400 | 77,840 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 4,630 | -220 (-4.54%) | 142,400 | 9,400 | 76,520 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 1,180 | -250 (-17.48%) | 1,310,400 | -6,600 | 79,900 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 1,770 | 10 (+0.57%) | 3,736,600 | -4,600 | 80,850 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 18,200 | 21,300 | -1,596 | 23,013 | 6 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 25,900 | 119,000 | -43,609 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 80 | -30 (-27.27%) | 52,100 | 21,750 | -3,050 | 24,960 | 6 tháng |
CHPG2507 | 70 | 40 (+133.33%) | 23,700 | 26,750 | -2,850 | 29,740 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,080 | 120 (+12.50%) | 55,800 | 25,100 | 2,075 | 24,904 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | (0.00%) | 13,700 | 66,800 | -10,900 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 150 | 10 (+7.14%) | 89,900 | 64,300 | -2,600 | 67,350 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,550 | -100 (-2.74%) | 17,200 | 45,500 | 7,400 | 45,200 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,680 | 270 (+11.20%) | 31,900 | 32,300 | 5,900 | 31,760 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | -10 (-50%) | 807,900 | 13,300 | -3,200 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,500 | -270 (-2.29%) | 5,100 | 67,400 | 22,900 | 67,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,300 | -2,091 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 13,650 | -20 (-0.15%) | 300 | 85,400 | 42,800 | 83,550 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 118,100 | 87,800 | -18,300 | 106,220 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | 30 (+20%) | 1,600 | 18,800 | -1,644 | 20,620 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,230 | -230 (-3.56%) | 2,000 | 24,500 | 6,600 | 24,130 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 56,300 | -9,182 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 43,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |