Chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVHM2401)

CW VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY10

KLGD10,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở38,300

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **43,040

S-X *-4,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24064,620-630 (-12%)690,70017,40068,480SSI9 tháng
CVHM24087,52070 (+0.94%)90029,40068,080ACBS12 tháng
CVHM24095,150-20 (-0.39%)6,30025,40067,750MBS9 tháng
CVHM24113,190 (0.00%)16,84566,505KIS7 tháng
CVHM25024,950-50 (-1%)489,70022,40069,750SSI10 tháng
CVHM25034,100-80 (-1.91%)173,20025,40070,700BSI15 tháng
CVHM250411,500-270 (-2.29%)5,10022,90067,500VCI6 tháng
CVHM25053,470-10 (-0.29%)40017,40167,349KIS4 tháng
CVHM25063,53040 (+1.15%)30016,28968,761KIS6 tháng
CVHM25073,340-190 (-5.38%)5,00014,06770,033KIS7 tháng
CVHM25083,17060 (+1.93%)660,00012,95670,294KIS8 tháng
CVHM25093,14040 (+1.29%)1,20010,73472,366KIS9 tháng
CVHM25104,140-370 (-8.20%)1,020,2009,90074,060HCM9 tháng
CVHM25114,960 (0.00%)9,40077,840HCM12 tháng
CVHM25124,630-220 (-4.54%)142,4009,40076,520ACBS12 tháng
CVHM25131,180-250 (-17.48%)1,310,400-6,60079,900SSI5 tháng
CVHM25141,77010 (+0.57%)3,736,600-4,60080,850SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250670-20 (-22.22%)18,20021,300-1,59623,0136 tháng
CFPT250610-10 (-50%)25,900119,000-43,609162,6886 tháng
CHDB250180-30 (-27.27%)52,10021,750-3,05024,9606 tháng
CHPG25077040 (+133.33%)23,70026,750-2,85029,7406 tháng
CMBB25061,080120 (+12.50%)55,80025,1002,07524,9046 tháng
CMSN250420 (0.00%)13,70066,800-10,90077,7806 tháng
CMWG250615010 (+7.14%)89,90064,300-2,60067,3506 tháng
CSTB25063,550-100 (-2.74%)17,20045,5007,40045,2006 tháng
CTCB25052,680270 (+11.20%)31,90032,3005,90031,7606 tháng
CTPB250110-10 (-50%)807,90013,300-3,20016,5096 tháng
CVHM250411,500-270 (-2.29%)5,10067,40022,90067,5006 tháng
CVIB2503310 (0.00%)18,300-2,09120,6896 tháng
CVIC250313,650-20 (-0.15%)30085,40042,80083,5506 tháng
CVJC250120 (0.00%)118,10087,800-18,300106,2206 tháng
CVPB250518030 (+20%)1,60018,800-1,64420,6206 tháng
CVRE25046,230-230 (-3.56%)2,00024,5006,60024,1306 tháng
CVNM250540 (0.00%)56,300-9,18265,6376 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:43,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate