Chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVHM2401)
CW VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3
530
Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất520
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY300
KLGD137,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở40,900
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **45,120
S-X *-2,100
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,100 | 50,400 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,766 | 62,986 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,600 | 61,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,100 | 53,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 100 | -10 (-9.09%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,334 | 52,034 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 330 | -20 (-5.71%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,445 | 54,985 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 860 | -90 (-9.47%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,556 | 57,756 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 530 | -90 (-14.52%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,100 | 45,120 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,700 | 31,000 | -300 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,950 | 31,000 | -3,050 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 48,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 430 | 30 (+7.50%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,360 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 530 | -90 (-14.52%) | 4 : 1 | 40,900 | 43,000 | -2,100 | 45,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 1.94 : 1 | 21,550 | 20,411 | 1,727 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |