Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVHM2318)
CW.VHM.KIS.M.CA.T.27
550
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY180
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn118
Giá CK cơ sở43,150
Giá thực hiện53,456
Hòa vốn **56,206
S-X *-10,306
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/09/2024 | 550 | (0.00%) | |
09/09/2024 | 550 | (0.00%) | |
06/09/2024 | 550 | (0.00%) | |
05/09/2024 | 550 | 50 (+10%) | 5,700 |
04/09/2024 | 500 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2313 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,066,200 | -6,850 | 50,600 | SSI | 12 tháng |
CVHM2317 | 70 | 30 (+75%) | 11,500 | -9,195 | 52,905 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | -10,306 | 56,206 | KIS | 15 tháng | |
CVHM2402 | 1,640 | -110 (-6.29%) | 355,100 | 1,650 | 48,060 | HCM | 9 tháng |
CVHM2404 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 670,100 | 3,150 | 45,160 | SSI | 5 tháng |
CVHM2405 | 820 | 10 (+1.23%) | 324,400 | -1,850 | 48,280 | SSI | 6 tháng |
CVHM2403 | 1,350 | -90 (-6.25%) | 1,044,300 | 2,650 | 45,900 | HCM | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 520 | (0.00%) | 25,400 | -858 | 28,148 | 15 tháng | |
CSTB2313 | 40 | 20 (+100%) | 5,300 | 29,600 | -5,955 | 35,755 | 15 tháng |
CHPG2338 | 230 | -40 (-14.81%) | 5,000 | 25,400 | -1,867 | 28,104 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,200 | -70 (-5.51%) | 101,600 | 25,400 | -2,070 | 29,652 | 15 tháng |
CMSN2316 | 150 | -50 (-25%) | 400 | 76,000 | -7,979 | 85,479 | 12 tháng |
CMSN2317 | 790 | (0.00%) | 76,000 | -10,868 | 93,188 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 350 | -20 (-5.41%) | 10,000 | 13,100 | -11 | 13,811 | 12 tháng |
CPOW2315 | 750 | 20 (+2.74%) | 49,400 | 13,100 | -356 | 14,956 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | (0.00%) | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 890 | 160 (+21.92%) | 100 | 10,350 | -1,888 | 13,943 | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | (0.00%) | 29,600 | -6,288 | 36,088 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 580 | (0.00%) | 123,400 | 29,600 | -6,511 | 37,271 | 15 tháng |
CTPB2306 | 290 | 20 (+7.41%) | 122,700 | 17,900 | -1,452 | 19,916 | 12 tháng |
CVHM2317 | 70 | 30 (+75%) | 11,500 | 43,150 | -9,195 | 52,905 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,150 | -10,306 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 160 | -10 (-5.88%) | 200 | 43,300 | -10,156 | 55,056 | 12 tháng |
CVIC2314 | 440 | (0.00%) | 43,300 | -11,267 | 56,767 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 80 | 20 (+33.33%) | 16,400 | 75,200 | -9,948 | 85,775 | 12 tháng |
CVNM2315 | 930 | 10 (+1.09%) | 55,300 | 75,200 | -11,908 | 90,754 | 15 tháng |
CVPB2318 | 110 | (0.00%) | 18,350 | -3,884 | 22,632 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 450 | 10 (+2.27%) | 28,000 | 18,350 | -4,387 | 23,551 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 19,700 | -12,077 | 31,897 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 150 | (0.00%) | 19,700 | -12,633 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 53,456 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |