Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CVHM2317)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.26

40

-30 (-42.86%)
11/09/2024 15:05

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất40

Cao nhất NY1,200

Thấp nhất NY30

KLGD51,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn26

Giá CK cơ sở43,000

Giá thực hiện52,345

Hòa vốn **52,665

S-X *-9,345

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2317: CVHM2403 CVHM2404 CVHM2313 CVHM2402 CVHM2318
Trending: HPG (78.793) - VHM (55.996) - MBB (54.611) - NVL (47.014) - VND (43.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/09/202440-30 (-42.86%)51,700
10/09/20247030 (+75%)11,500
09/09/202440-40 (-50%)150,800
06/09/202480-30 (-27.27%)11,600
05/09/202411050 (+83.33%)253,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM231350-10 (-16.67%)4,836,600-7,00050,500SSI12 tháng
CVHM231740-30 (-42.86%)51,700-9,34552,665KIS12 tháng
CVHM2318550 (0.00%)-10,45656,206KIS15 tháng
CVHM24021,59050 (+3.25%)414,5001,50047,860HCM9 tháng
CVHM24041,24010 (+0.81%)601,2003,00044,960SSI5 tháng
CVHM240578050 (+6.85%)157,800-2,00048,120SSI6 tháng
CVHM24031,340 (0.00%)704,6002,50045,860HCM6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200-320 (-61.54%)1,00025,350-90826,98515 tháng
CSTB231320-20 (-50%)29,80029,600-5,95535,65515 tháng
CHPG2338160-50 (-23.81%)27,00025,350-1,91727,84912 tháng
CHPG23391,130 (0.00%)672,40025,350-2,12029,52415 tháng
CMSN231618030 (+20%)10075,100-8,87985,77912 tháng
CMSN2317780-10 (-1.27%)20075,100-11,76893,10815 tháng
CPOW2314300-40 (-11.76%)112,30012,850-26113,71112 tháng
CPOW2315590-130 (-18.06%)295,20012,850-60614,63615 tháng
CSHB230590 (0.00%)10,300-1,72512,45612 tháng
CSHB2306750-140 (-15.73%)1,50010,300-1,93813,67515 tháng
CSTB23324010 (+33.33%)278,30029,600-6,28836,08812 tháng
CSTB233357030 (+5.56%)50,20029,600-6,51137,25115 tháng
CTPB2306250-40 (-13.79%)43,40017,850-1,50219,83812 tháng
CVHM231740-30 (-42.86%)51,70043,000-9,34552,66512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,000-10,45656,20615 tháng
CVIC2313160 (0.00%)43,000-10,45655,05612 tháng
CVIC2314410 (0.00%)18,40043,000-11,56756,61715 tháng
CVNM23147010 (+16.67%)124,60074,600-10,54885,69712 tháng
CVNM2315890-10 (-1.11%)989,10074,600-12,50890,59715 tháng
CVPB23186010 (+20%)8,00018,250-3,98422,45112 tháng
CVPB2319400-20 (-4.76%)306,60018,250-4,48723,46115 tháng
CVRE231930 (0.00%)95,00019,100-12,67731,89712 tháng
CVRE232016010 (+6.67%)33,30019,100-13,23332,65315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:52,345
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.