Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.25 (HOSE: CVHM2316)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.25

200

100 (+100%)
09/05/2024 09:28

Mở cửa200

Cao nhất200

Thấp nhất200

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY80

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn57

Giá CK cơ sở40,900

Giá thực hiện51,234

Hòa vốn **52,834

S-X *-10,334

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2316: CVHM2317 CVHM2318 CVHM2401 CVHM2302 CVHM2307
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024200100 (+100%)100
08/05/2024100-10 (-9.09%)114,300
07/05/2024110-40 (-26.67%)106,300
06/05/202415040 (+36.36%)11,900
03/05/2024110-10 (-8.33%)100,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302100 (0.00%)300-9,10050,400ACBS12 tháng
CVHM230740 (0.00%)-21,76662,986KIS12 tháng
CVHM231119070 (+58.33%)300-19,60061,450HCM12 tháng
CVHM231332010 (+3.23%)15,200-9,10053,200SSI12 tháng
CVHM2316200100 (+100%)100-10,33452,834KIS9 tháng
CVHM2317330 (0.00%)11,100-11,44554,985KIS12 tháng
CVHM2318980120 (+13.95%)1,100-12,55658,356KIS15 tháng
CVHM2401500-30 (-5.66%)3,400-2,10045,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050 (0.00%)2,70030,6002,82331,97712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,6001,71233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,50028,100-5,23333,83312 tháng
CSTB2313270 (0.00%)28,100-7,45536,90515 tháng
CHDB23061,520-10 (-0.65%)30024,0504,70924,63312 tháng
CHPG2319640 (0.00%)30,60048932,67112 tháng
CMSN230722040 (+22.22%)1,30072,300-10,69985,19912 tháng
CNVL230560060 (+11.11%)28,30014,100-2,89919,39912 tháng
CPDR23052,170 (0.00%)27,3007,07828,90212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,200-4,79916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)23,30028,100-8,23336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)40,900-21,76662,98612 tháng
CVIC2306170 (0.00%)45,150-17,07263,58212 tháng
CVNM2306280-10 (-3.45%)45,30067,600-4,10774,36412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,100-8,23332,33312 tháng
CHPG2337800 (0.00%)30,60093432,8669 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)30,60060134,75912 tháng
CHPG23393,510 (0.00%)30,60037837,24215 tháng
CMSN2316650 (0.00%)72,300-11,67990,47912 tháng
CMSN23171,22020 (+1.67%)4,80072,300-14,56896,62815 tháng
CPOW231323030 (+15%)20011,200-1,68813,3489 tháng
CPOW231459090 (+18%)10011,200-1,91114,29112 tháng
CPOW231573020 (+2.82%)20011,200-2,25614,91615 tháng
CSHB230356020 (+3.70%)30,00011,950-39513,4659 tháng
CSHB2304350 (0.00%)11,95028413,4169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,950-60514,20512 tháng
CSHB23061,230-10 (-0.81%)27,00011,950-82715,23715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)40028,100-6,89935,5499 tháng
CSTB2332280 (0.00%)12,90028,100-7,78837,28812 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)28,100-8,01138,79115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)17,800-1,53320,4539 tháng
CTPB23061,050-40 (-3.67%)29,70017,800-2,08821,98812 tháng
CVHM2316200100 (+100%)10040,900-10,33452,8349 tháng
CVHM2317330 (0.00%)11,10040,900-11,44554,98512 tháng
CVHM2318980120 (+13.95%)1,10040,900-12,55658,35615 tháng
CVIC2312120-10 (-7.69%)50045,150-7,19553,5459 tháng
CVIC2313400 (0.00%)45,150-8,30657,45612 tháng
CVIC23141,24020 (+1.64%)410,30045,150-9,41760,76715 tháng
CVNM2314480 (0.00%)67,600-17,54888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,600-19,50893,61515 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)10018,600-4,27523,3329 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,160 (0.00%)18,600-5,34626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)23,100-7,89931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)2,20023,100-8,67732,73712 tháng
CVRE2320980 (0.00%)30023,100-9,23334,29315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:51,234
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.