Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.22 (HOSE: CVHM2307)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.22

40

(%)
09/05/2024 13:22

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất40

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY20

KLGD104,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn48

Giá CK cơ sở41,200

Giá thực hiện62,666

Hòa vốn **62,986

S-X *-21,466

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2307: CSTB2306 CSTB2316 CSTB2318 CVHM2318 CVHM2302
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202440 (0.00%)104,200
08/05/202440 (0.00%)78,400
07/05/202440 (0.00%)111,700
06/05/202440-10 (-20%)59,000
03/05/20245010 (+25%)133,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230211010 (+10%)53,600-8,80050,440ACBS12 tháng
CVHM230740 (0.00%)104,200-21,46662,986KIS12 tháng
CVHM231116040 (+33.33%)21,400-19,30061,300HCM12 tháng
CVHM231332010 (+3.23%)145,400-8,80053,200SSI12 tháng
CVHM231613030 (+30%)103,000-10,03452,274KIS9 tháng
CVHM231734010 (+3.03%)1,144,800-11,14555,065KIS12 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)4,800-12,25657,956KIS15 tháng
CVHM240155020 (+3.77%)65,800-1,80045,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,350300 (+28.57%)11,30030,5002,72333,17712 tháng
CHPG23161,180-50 (-4.07%)113,10030,5001,61233,60815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)25,50028,000-5,33333,83312 tháng
CSTB2313250-20 (-7.41%)115,40028,000-7,55536,80515 tháng
CHDB23061,420-110 (-7.19%)84,50023,7004,35924,28512 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)26,20030,50038932,47112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20071,600-11,39984,79912 tháng
CNVL2305520-20 (-3.70%)70,50013,750-3,24919,07912 tháng
CPDR23052,090-80 (-3.69%)4,60027,1006,87828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB23165010 (+25%)49,20028,000-8,33336,58312 tháng
CVHM230740 (0.00%)104,20041,200-21,46662,98612 tháng
CVIC230618010 (+5.88%)10,20045,350-16,87263,66212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)60,50066,900-4,80774,17512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,950-8,38332,33312 tháng
CHPG2337710-90 (-11.25%)16,60030,50083432,5069 tháng
CHPG23381,120-70 (-5.88%)60,00030,50050134,47912 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)80030,50027836,82215 tháng
CMSN2316630-20 (-3.08%)77,50071,600-12,37990,27912 tháng
CMSN23171,170-30 (-2.50%)192,30071,600-15,26896,22815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)145,50011,100-1,78813,2889 tháng
CPOW2314480-20 (-4%)169,70011,100-2,01114,07112 tháng
CPOW231572010 (+1.41%)179,20011,100-2,35614,89615 tháng
CSHB2303490-50 (-9.26%)347,90011,800-54513,3259 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,10011,80013413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,800-75514,20512 tháng
CSHB23061,180-60 (-4.84%)75,20011,800-97715,13715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)50028,000-6,99935,4999 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)103,60028,000-7,88837,18812 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)422,10028,000-8,11138,79115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)1,00017,700-1,63320,4139 tháng
CTPB23061,080-10 (-0.92%)89,70017,700-2,18822,04812 tháng
CVHM231613030 (+30%)103,00041,200-10,03452,2749 tháng
CVHM231734010 (+3.03%)1,144,80041,200-11,14555,06512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)4,80041,200-12,25657,95615 tháng
CVIC2312230100 (+76.92%)74,40045,350-6,99554,6459 tháng
CVIC231343030 (+7.50%)104,40045,350-8,10657,75612 tháng
CVIC23141,24020 (+1.64%)422,20045,350-9,21760,76715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)15,00066,900-18,24888,67612 tháng
CVNM23151,540-120 (-7.23%)3,50066,900-20,20893,14515 tháng
CVPB2317110 (0.00%)1,60018,650-4,22523,2949 tháng
CVPB2318280-20 (-6.67%)1,00018,650-4,76624,48412 tháng
CVPB23191,120-40 (-3.45%)351,80018,650-5,29626,08115 tháng
CVRE2318110-30 (-21.43%)84,00022,950-8,04931,4399 tháng
CVRE2319210-30 (-12.50%)29,30022,950-8,82732,61712 tháng
CVRE2320890-90 (-9.18%)338,20022,950-9,38334,11315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:62,666
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.