Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39
20
Mở cửa10
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY10
KLGD803,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,350
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,080
S-X *-9,650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 9,400 | -1,750 | 54,480 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 540 | 70 (+14.89%) | 135,900 | -750 | 51,160 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,120 | 140 (+4.70%) | 144,800 | 10,250 | 50,480 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,080 | 30 (+1.46%) | 4,600 | 6,250 | 52,400 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 160 | -10 (-5.88%) | 396,200 | 251 | 48,799 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 780 | 70 (+9.86%) | 202,000 | -2,305 | 54,455 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,530 | 110 (+7.75%) | 1,514,400 | 6,250 | 49,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 40,000 | 3,250 | 54,100 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,040 | (0.00%) | 6,250 | 56,280 | BSI | 15 tháng | |
CVHM2504 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 46,800 | 3,750 | 49,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | -40 (-6.67%) | 202,000 | 27,150 | -1,027 | 29,706 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,550 | (0.00%) | 221,500 | 24,300 | 3,897 | 24,746 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 59,400 | 60,300 | -5,180 | 70,202 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,090 | 80 (+2.66%) | 513,800 | 38,650 | 8,650 | 39,270 | 12 tháng |
CVIB2402 | 600 | (0.00%) | 51,000 | 20,300 | -215 | 21,541 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 13,800 | 61,300 | -2,032 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 38,000 | 19,500 | -439 | 21,022 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,020 | 300 (+11.03%) | 10,500 | 128,000 | 7,839 | 165,159 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,040 | 40 (+2%) | 56,000 | 27,150 | 2,150 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 929,400 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 680 | -130 (-16.05%) | 371,400 | 67,900 | -11,100 | 83,080 | 12 tháng |
CMWG2407 | 580 | (0.00%) | 41,400 | 60,300 | -9,700 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 397,000 | 38,650 | 650 | 42,110 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -50 (-5.75%) | 776,900 | 27,350 | 1,350 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,120 | 140 (+4.70%) | 144,800 | 48,250 | 10,250 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,990 | 10 (+0.51%) | 3,200 | 20,300 | 2,300 | 21,980 | 12 tháng |
CVNM2407 | 580 | -90 (-13.43%) | 195,300 | 61,300 | -6,172 | 70,925 | 12 tháng |
CVPB2409 | 630 | -30 (-4.55%) | 294,600 | 19,500 | -2,500 | 23,260 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 236,600 | 18,450 | 2,450 | 19,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |