Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39
20
Mở cửa10
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY10
KLGD803,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,350
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,080
S-X *-9,650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 11,300 | 300 (+2.73%) | 6,400 | 44,500 | 95,200 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 14,600 | 100 (+0.69%) | 1,600 | 56,500 | 96,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 10,170 | (0.00%) | 52,500 | 92,850 | MBS | 9 tháng | |
CVHM2502 | 10,200 | 270 (+2.72%) | 5,300 | 49,500 | 96,000 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 7,930 | 340 (+4.48%) | 3,400 | 52,500 | 97,510 | BSI | 15 tháng |
CVHM2506 | 9,130 | 330 (+3.75%) | 400 | 43,389 | 96,761 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 7,100 | (0.00%) | 41,167 | 88,833 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 6,960 | (0.00%) | 40,056 | 89,244 | KIS | 8 tháng | |
CVHM2509 | 7,390 | (0.00%) | 37,834 | 93,616 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2510 | 10,550 | 670 (+6.78%) | 15,500 | 37,000 | 99,700 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,780 | 870 (+8.78%) | 1,500 | 36,500 | 101,120 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 9,560 | (0.00%) | 36,500 | 96,240 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2513 | 4,730 | 80 (+1.72%) | 85,000 | 20,500 | 97,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 5,410 | 20 (+0.37%) | 137,700 | 22,500 | 99,050 | SSI | 7 tháng |
CVHM2515 | 7,240 | (0.00%) | 33,500 | 97,200 | VPBankS | 6 tháng | |
CVHM2516 | 7,240 | 1,550 (+27.24%) | 5,300 | 15,500 | 107,960 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 980 | -50 (-4.85%) | 272,400 | 126,700 | 7,558 | 133,620 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,260 | -50 (-2.16%) | 48,700 | 25,850 | 5,032 | 26,464 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,750 | (0.00%) | 43,400 | 26,700 | 4,110 | 27,369 | 12 tháng |
CMSN2406 | 930 | 80 (+9.41%) | 375,400 | 78,900 | -100 | 84,580 | 12 tháng |
CMWG2407 | 720 | -20 (-2.70%) | 1,514,600 | 70,000 | 74,320 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 3,460 | -120 (-3.35%) | 165,600 | 47,500 | 9,500 | 48,380 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,000 | -30 (-1.48%) | 767,500 | 35,150 | 9,150 | 36,000 | 12 tháng |
CVHM2408 | 14,600 | 100 (+0.69%) | 1,600 | 94,500 | 56,500 | 96,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,550 | -20 (-1.27%) | 69,500 | 17,050 | -263 | 20,295 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | -20 (-4.65%) | 538,700 | 60,200 | -4,965 | 67,523 | 12 tháng |
CVPB2409 | 650 | (0.00%) | 500,800 | 20,950 | -468 | 22,684 | 12 tháng |
CVRE2407 | 7,130 | -20 (-0.28%) | 600 | 29,400 | 13,400 | 30,260 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -10 (-1.25%) | 1,221,400 | 126,700 | -7,155 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,040 | -50 (-2.39%) | 290,600 | 25,850 | 2,534 | 28,412 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,450 | 30 (+2.11%) | 206,700 | 26,700 | 1,700 | 29,350 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,570 | 350 (+10.87%) | 322,600 | 78,900 | 18,900 | 84,990 | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,160 | 50 (+2.37%) | 178,600 | 70,000 | 6,000 | 76,960 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,050 | -60 (-1.46%) | 51,000 | 47,500 | 7,500 | 52,150 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,280 | -40 (-1.20%) | 80,300 | 35,150 | 6,650 | 38,340 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,820 | 50 (+2.82%) | 468,600 | 15,000 | 2,000 | 16,640 | 12 tháng |
CVHM2512 | 9,560 | (0.00%) | 94,500 | 36,500 | 96,240 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,560 | -10 (-0.64%) | 22,700 | 17,050 | 363 | 19,427 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,890 | -40 (-2.07%) | 991,000 | 60,200 | 5,200 | 66,340 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,530 | 60 (+2.43%) | 3,700 | 20,950 | 2,950 | 23,060 | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,300 | -120 (-2.71%) | 33,000 | 29,400 | 5,900 | 32,100 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |