Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
22/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,700

Thấp nhất NY10

KLGD803,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,350

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,080

S-X *-9,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,12070 (+6.67%)9,400-1,75054,480SSI9 tháng
CVHM240754070 (+14.89%)135,900-75051,160SSI6 tháng
CVHM24083,120140 (+4.70%)144,80010,25050,480ACBS12 tháng
CVHM24092,08030 (+1.46%)4,6006,25052,400MBS9 tháng
CVHM2410160-10 (-5.88%)396,20025148,799KIS4 tháng
CVHM241178070 (+9.86%)202,000-2,30554,455KIS7 tháng
CVHM25011,530110 (+7.75%)1,514,4006,25049,650SSI5 tháng
CVHM25021,82090 (+5.20%)40,0003,25054,100SSI10 tháng
CVHM25032,040 (0.00%)6,25056,280BSI15 tháng
CVHM25042,40050 (+2.13%)46,8003,75049,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402560-40 (-6.67%)202,00027,150-1,02729,70612 tháng
CMBB24022,550 (0.00%)221,50024,3003,89724,74612 tháng
CMWG24011,19030 (+2.59%)59,40060,300-5,18070,20212 tháng
CSTB24023,09080 (+2.66%)513,80038,6508,65039,27012 tháng
CVIB2402600 (0.00%)51,00020,300-21521,54112 tháng
CVNM240153020 (+3.92%)13,80061,300-2,03267,40012 tháng
CVPB2401570-60 (-9.52%)38,00019,500-43921,02212 tháng
CFPT24043,020300 (+11.03%)10,500128,0007,839165,15912 tháng
CHPG24092,04040 (+2%)56,00027,1502,15031,12012 tháng
CMBB24071,85010 (+0.54%)929,40024,3001,71025,80512 tháng
CMSN2406680-130 (-16.05%)371,40067,900-11,10083,08012 tháng
CMWG2407580 (0.00%)41,40060,300-9,70073,48012 tháng
CSTB24101,370-20 (-1.44%)397,00038,65065042,11012 tháng
CTCB2403820-50 (-5.75%)776,90027,3501,35030,10012 tháng
CVHM24083,120140 (+4.70%)144,80048,25010,25050,48012 tháng
CVIB24071,99010 (+0.51%)3,20020,3002,30021,98012 tháng
CVNM2407580-90 (-13.43%)195,30061,300-6,17270,92512 tháng
CVPB2409630-30 (-4.55%)294,60019,500-2,50023,26012 tháng
CVRE24071,84030 (+1.66%)236,60018,4502,45019,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.