Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26 (HOSE: CVHM2218)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26
150
Mở cửa160
Cao nhất230
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY20
KLGD410,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,400
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,900
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2313 | 50 | -10 (-16.67%) | 4,836,600 | -7,000 | 50,500 | SSI | 12 tháng |
CVHM2317 | 40 | -30 (-42.86%) | 51,700 | -9,345 | 52,665 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | -10,456 | 56,206 | KIS | 15 tháng | |
CVHM2402 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 414,500 | 1,500 | 47,860 | HCM | 9 tháng |
CVHM2404 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 601,200 | 3,000 | 44,960 | SSI | 5 tháng |
CVHM2405 | 780 | 50 (+6.85%) | 157,800 | -2,000 | 48,120 | SSI | 6 tháng |
CVHM2403 | 1,340 | (0.00%) | 704,600 | 2,500 | 45,860 | HCM | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,290 | 40 (+3.20%) | 396,800 | 25,350 | -2,827 | 31,699 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 358,300 | 23,900 | 417 | 26,580 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,520 | -40 (-1.56%) | 78,700 | 67,800 | 2,320 | 75,480 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,350 | 20 (+1.50%) | 86,100 | 29,600 | -400 | 34,050 | 12 tháng |
CVIB2402 | 570 | (0.00%) | 1,672,400 | 17,850 | -2,665 | 21,490 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,880 | (0.00%) | 128,800 | 74,600 | 8,600 | 81,040 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,070 | 50 (+4.90%) | 247,800 | 18,250 | -1,689 | 21,972 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |