Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26 (HOSE: CVHM2218)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26
150
Mở cửa160
Cao nhất230
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY20
KLGD410,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,400
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,900
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | -9,200 | 50,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 60 | 10 (+20%) | 38,100 | -21,866 | 63,146 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 1,000 | -19,700 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | -15,200 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 240,600 | -9,200 | 53,000 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 22,200 | -10,088 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 160 | 40 (+33.33%) | 15,300 | -10,434 | 52,514 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | 20 (+5.88%) | 788,800 | -11,545 | 55,225 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 84,700 | -12,656 | 57,606 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | -2,200 | 45,280 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 28,400 | 4,400 | 28,680 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 22,250 | 4,857 | 22,977 | 12 tháng |
CMSN2302 | 740 | -100 (-11.90%) | 236,200 | 67,200 | 1,200 | 70,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 836,000 | 54,900 | 19,242 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | 28,200 | -1,800 | 30,760 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 46,600 | 19,600 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 21,100 | 3,023 | 21,221 | 12 tháng |
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | 22,450 | -2,550 | 25,480 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 263,900 | 54,900 | 6,900 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 28,200 | 1,200 | 30,990 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 21,100 | 5,053 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |