Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26 (HOSE: CVHM2218)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26
150
Mở cửa160
Cao nhất230
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY20
KLGD410,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,400
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,900
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,020 | -320 (-5.99%) | 21,100 | 19,800 | 70,080 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 8,380 | -110 (-1.30%) | 1,600 | 31,800 | 71,520 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 5,780 | (0.00%) | 200 | 27,800 | 70,900 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 3,950 | (0.00%) | 19,245 | 70,305 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2502 | 5,210 | -300 (-5.44%) | 12,800 | 24,800 | 71,050 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -530 (-11.45%) | 900 | 27,800 | 70,700 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 12,810 | -10 (-0.08%) | 700 | 25,300 | 70,120 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 4,080 | (0.00%) | 100 | 19,801 | 70,399 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 4,100 | (0.00%) | 18,689 | 71,611 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 3,900 | (0.00%) | 16,467 | 72,833 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 3,700 | -130 (-3.39%) | 300 | 15,356 | 72,944 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 3,650 | -150 (-3.95%) | 400 | 13,134 | 74,916 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,420 | -510 (-10.34%) | 600 | 12,300 | 75,180 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,150 | (0.00%) | 11,800 | 78,600 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 5,170 | (0.00%) | 11,800 | 78,680 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2513 | 1,310 | -130 (-9.03%) | 72,800 | -4,200 | 80,550 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 1,910 | -160 (-7.73%) | 2,200 | -2,200 | 81,550 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,060 | 20 (+1.92%) | 14,700 | 118,700 | -442 | 134,802 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,530 | (0.00%) | 96,700 | 27,000 | 2,000 | 29,590 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | (0.00%) | 343,200 | 25,100 | 2,510 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 570 | 50 (+9.62%) | 83,100 | 67,400 | -11,600 | 82,420 | 12 tháng |
CMWG2407 | 540 | -10 (-1.82%) | 1,412,700 | 64,100 | -5,900 | 73,240 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,530 | 500 (+16.50%) | 875,800 | 47,050 | 9,050 | 48,590 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,630 | 100 (+6.54%) | 146,300 | 32,850 | 6,850 | 34,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,380 | -110 (-1.30%) | 1,600 | 69,800 | 31,800 | 71,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 126,000 | 18,150 | 837 | 19,641 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 16,000 | 56,400 | -8,765 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 540 | -30 (-5.26%) | 149,800 | 18,750 | -2,668 | 22,469 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 24,650 | 8,650 | 25,420 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 960 | -100 (-9.43%) | 95,800 | 118,700 | -15,155 | 146,229 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,230 | (0.00%) | 33,100 | 27,000 | -1,000 | 31,690 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,290 | 50 (+4.03%) | 278,500 | 25,100 | 100 | 28,870 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,110 | (0.00%) | 67,400 | 7,400 | 74,770 | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,590 | (0.00%) | 64,100 | 100 | 73,540 | 12 tháng | |
CSTB2515 | 3,820 | 130 (+3.52%) | 100,000 | 47,050 | 7,050 | 51,460 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,750 | 140 (+5.36%) | 200 | 32,850 | 4,350 | 36,750 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 8,400 | 13,400 | 400 | 15,760 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,170 | (0.00%) | 69,800 | 11,800 | 78,680 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,570 | 10 (+0.64%) | 100 | 18,150 | -850 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,650 | 30 (+1.85%) | 255,500 | 56,400 | 1,400 | 64,900 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,900 | -20 (-1.04%) | 14,800 | 18,750 | 750 | 21,800 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,190 | (0.00%) | 24,650 | 1,150 | 27,880 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |