Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26 (HOSE: CVHM2218)
CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26
150
Mở cửa160
Cao nhất230
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY20
KLGD410,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,400
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,900
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,050 | 50,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,716 | 62,986 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,550 | 61,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,050 | 53,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 120 | -30 (-20%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,284 | 52,194 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 310 | -40 (-11.43%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,395 | 54,825 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,506 | 58,206 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,050 | 45,400 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,910 | 170 (+9.77%) | 3 : 1 | 29,700 | 24,000 | 5,700 | 29,730 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 2 : 1 | 22,750 | 20,000 | 5,357 | 23,498 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,030 | -70 (-6.36%) | 6 : 1 | 70,800 | 66,000 | 4,800 | 72,180 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,570 | -250 (-4.30%) | 4 : 1 | 57,900 | 36,000 | 22,242 | 57,726 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 2 : 1 | 28,200 | 30,000 | -1,800 | 30,360 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,960 | -80 (-1.14%) | 3 : 1 | 47,950 | 27,000 | 20,950 | 47,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 4 : 1 | 40,950 | 50,000 | -9,050 | 50,360 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,600 | 23,000 | 3,523 | 21,739 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 140 | -10 (-6.67%) | 3 : 1 | 23,000 | 25,000 | -2,000 | 25,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 6 : 1 | 57,900 | 48,000 | 9,900 | 60,180 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 3 : 1 | 28,200 | 27,000 | 1,200 | 30,720 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,300 | -30 (-0.90%) | 2 : 1 | 21,600 | 17,000 | 5,553 | 22,277 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |