Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVHM2214)

CW VHM/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY10

KLGD300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,800

Giá thực hiện60,000

Hòa vốn **60,040

S-X *-12,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230280-30 (-27.27%)2,477,600-8,85050,320ACBS12 tháng
CVHM230740-20 (-33.33%)90,400-21,51662,986KIS12 tháng
CVHM2311190 (0.00%)8,500-19,35061,450HCM12 tháng
CVHM231332020 (+6.67%)346,900-8,85053,200SSI12 tháng
CVHM2316120-40 (-25%)252,500-10,08452,194KIS9 tháng
CVHM2317360 (0.00%)944,300-11,19555,225KIS12 tháng
CVHM2318990160 (+19.28%)2,400-12,30658,406KIS15 tháng
CVHM240162050 (+8.77%)46,400-1,85045,480VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230584010 (+1.20%)246,00027,0003,00029,04012 tháng
CFPT23133,110310 (+11.07%)1,090,900127,30027,300131,10010 tháng
CFPT23143,730280 (+8.12%)970,800127,30027,300137,30015 tháng
CHPG2331600-20 (-3.23%)1,657,80028,35035031,60012 tháng
CHPG2332620-30 (-4.62%)532,70028,350-15032,22013 tháng
CHPG2333630-30 (-4.55%)1,522,60028,350-65032,78014 tháng
CHPG2334550 (0.00%)377,60028,350-1,15033,90015 tháng
CMBB2314890-10 (-1.11%)529,70022,4002,40023,56010 tháng
CMBB23151,270 (0.00%)686,50022,4002,40025,08015 tháng
CMSN2313770-20 (-2.53%)64,40068,000-12,00087,70012 tháng
CMWG23131,560100 (+6.85%)609,00055,6005,60059,36010 tháng
CMWG23141,21070 (+6.14%)585,70055,6003,60064,10015 tháng
CSTB2327290-40 (-12.12%)24,60027,600-4,40033,74010 tháng
CSTB2328470-30 (-6%)76,10027,600-5,40036,76015 tháng
CTCB23101,730-10 (-0.57%)848,50046,85011,85048,84012 tháng
CVHM231332020 (+6.67%)346,90041,150-8,85053,20012 tháng
CVIB230491040 (+4.60%)286,30021,4002,52122,31510 tháng
CVIB230565020 (+3.17%)825,00021,40063324,44815 tháng
CVIC230825010 (+4.17%)199,70044,400-5,60052,50010 tháng
CVIC230933010 (+3.13%)135,60044,400-7,60055,30012 tháng
CVNM2310260 (0.00%)27,70065,400-12,99880,94610 tháng
CVNM2311470-20 (-4.08%)1,558,20065,400-12,99883,00415 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)99,10018,300-4,57623,48610 tháng
CVPB2315260 (0.00%)140,00018,300-5,05224,83915 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)132,20022,750-7,25031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:60,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.