Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVHM2210)
CW.VHM.KIS.M.CA.T.13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY660
Thấp nhất NY10
KLGD10,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,800
Giá thực hiện79,999
Hòa vốn **80,159
S-X *-32,199
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,660 | 60 (+3.75%) | 5,900 | 2,600 | 56,640 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 980 | -120 (-10.91%) | 254,000 | 3,600 | 52,920 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,950 | 40 (+1.02%) | 59,600 | 14,600 | 53,800 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,660 | (0.00%) | 6,300 | 10,600 | 55,300 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 5,600 | 2,045 | 56,905 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 2,250 | -30 (-1.32%) | 26,400 | 10,600 | 53,250 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 2,440 | -50 (-2.01%) | 20,300 | 7,600 | 57,200 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,490 | 60 (+2.47%) | 107,700 | 10,600 | 59,430 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 4,200 | 50 (+1.20%) | 1,300 | 8,100 | 52,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 500 | (0.00%) | 100 | 116,300 | -42,392 | 171,107 | 7 tháng |
CHPG2412 | 140 | -40 (-22.22%) | 353,000 | 24,300 | -7,033 | 31,893 | 7 tháng |
CMBB2409 | 320 | -70 (-17.95%) | 50,300 | 22,850 | -2,249 | 26,490 | 7 tháng |
CMSN2408 | 90 | -10 (-10%) | 163,400 | 55,500 | -30,178 | 86,578 | 7 tháng |
CMWG2410 | 140 | 10 (+7.69%) | 19,800 | 52,900 | -17,877 | 72,177 | 7 tháng |
CSHB2403 | 750 | -10 (-1.32%) | 126,900 | 11,700 | 584 | 12,468 | 7 tháng |
CSTB2413 | 530 | 30 (+6%) | 73,500 | 36,400 | -3,279 | 41,799 | 7 tháng |
CTCB2406 | 290 | -150 (-34.09%) | 35,000 | 25,950 | -2,029 | 29,429 | 7 tháng |
CTPB2405 | 290 | 110 (+61.11%) | 3,000 | 12,950 | -6,049 | 20,159 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 5,600 | 52,600 | 2,045 | 56,905 | 7 tháng |
CVIC2407 | 3,170 | 360 (+12.81%) | 138,800 | 64,000 | 15,001 | 64,849 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | -120 (-60%) | 185,700 | 16,950 | -5,827 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 190 | -160 (-45.71%) | 661,900 | 19,150 | -2,738 | 22,648 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 02/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 79,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |