Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVHM2206)
CW VHM/VCSC/M/Au/T/A2
20
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY850
Thấp nhất NY10
KLGD1,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,700
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **83,657
S-X *-25,860
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,200 | 50,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 60 | 10 (+20%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,866 | 63,146 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,700 | 61,450 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,000 | -15,200 | 56,050 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,200 | 53,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 8 : 1 | 50,888 | -10,088 | 51,048 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 160 | 40 (+33.33%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,434 | 52,514 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 360 | 20 (+5.88%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,545 | 55,225 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,656 | 57,606 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,200 | 45,280 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,400 | 31,000 | -2,600 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 2 : 1 | 46,600 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 2 : 1 | 17,900 | 18,500 | -600 | 19,780 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 4 : 1 | 40,800 | 43,000 | -2,200 | 45,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |