Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVHM2206)

CW VHM/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

20

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY850

Thấp nhất NY10

KLGD1,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,700

Giá thực hiện86,000

Hòa vốn **83,657

S-X *-25,860

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302110-10 (-8.33%)4 : 150,000-9,20050,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM23076010 (+20%)8 : 162,666-21,86663,146KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311190-10 (-5%)5 : 160,500-19,70061,450HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 156,000-15,20056,050HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVHM2313300 (0.00%)10 : 150,000-9,20053,000SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231520 (0.00%)8 : 150,888-10,08851,048KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM231616040 (+33.33%)8 : 151,234-10,43452,514KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231736020 (+5.88%)8 : 152,345-11,54555,225KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318830 (0.00%)5 : 153,456-12,65657,606KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2401570-60 (-9.52%)4 : 143,000-2,20045,280VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330-30 (-2.21%)2 : 126,85025,0001,85027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,40031,000-2,60031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400 (0.00%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,20031,000-2,80031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,500-150 (-2.26%)2 : 146,60034,00012,60047,000TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401640-60 (-8.57%)2 : 117,90018,500-60019,780TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401570-60 (-9.52%)4 : 140,80043,000-2,20045,280VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,100140 (+14.58%)1.94 : 121,10020,4111,27721,895VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.