Chứng quyền CVHM03MBS21CE (HOSE: CVHM2203)

CW CVHM03MBS21CE

Ngừng giao dịch

20

(%)
22/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY10

KLGD741,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở64,800

Giá thực hiện83,000

Hòa vốn **80,840

S-X *-15,845

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24064,620-630 (-12%)690,70017,40068,480SSI9 tháng
CVHM24087,52070 (+0.94%)90029,40068,080ACBS12 tháng
CVHM24095,150-20 (-0.39%)6,30025,40067,750MBS9 tháng
CVHM24113,190 (0.00%)16,84566,505KIS7 tháng
CVHM25024,950-50 (-1%)489,70022,40069,750SSI10 tháng
CVHM25034,100-80 (-1.91%)173,20025,40070,700BSI15 tháng
CVHM250411,500-270 (-2.29%)5,10022,90067,500VCI6 tháng
CVHM25053,470-10 (-0.29%)40017,40167,349KIS4 tháng
CVHM25063,53040 (+1.15%)30016,28968,761KIS6 tháng
CVHM25073,340-190 (-5.38%)5,00014,06770,033KIS7 tháng
CVHM25083,17060 (+1.93%)660,00012,95670,294KIS8 tháng
CVHM25093,14040 (+1.29%)1,20010,73472,366KIS9 tháng
CVHM25104,140-370 (-8.20%)1,020,2009,90074,060HCM9 tháng
CVHM25114,960 (0.00%)9,40077,840HCM12 tháng
CVHM25124,630-220 (-4.54%)142,4009,40076,520ACBS12 tháng
CVHM25131,180-250 (-17.48%)1,310,400-6,60079,900SSI5 tháng
CVHM25141,77010 (+0.57%)3,736,600-4,60080,850SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,550100 (+6.90%)50032,3007,30032,7509 tháng
CVHM24095,150-20 (-0.39%)6,30067,40025,40067,7509 tháng
CVPB2410340 (0.00%)65,00018,800-1,64421,4379 tháng
CVRE24081,690-30 (-1.74%)70024,5004,50025,0709 tháng
CFPT2405600100 (+20%)146,000119,000-13,927138,8349 tháng
CHPG241044020 (+4.76%)70026,750-1,25029,7609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:09/02/2022
Ngày niêm yết:25/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/06/2022
Ngày đáo hạn:24/06/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.7163 : 1
Giá phát hành:1,450
Giá thực hiện:83,000
Giá TH điều chỉnh:80,645
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate