Chứng quyền CVHM01MBS21CE (HOSE: CVHM2105)
CW CVHM01MBS21CE
1,330
Mở cửa1,400
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY6,540
Thấp nhất NY620
KLGD534,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,000
Giá thực hiện105,500
Hòa vốn **116,140
S-X *10,500
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,200 | 50,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 60 | 10 (+20%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,866 | 63,146 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,700 | 61,450 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 56,000 | -15,200 | 56,050 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,200 | 53,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 8 : 1 | 50,888 | -10,088 | 51,048 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVHM2316 | 160 | 40 (+33.33%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,434 | 52,514 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 360 | 20 (+5.88%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,545 | 55,225 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,656 | 57,606 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,200 | 45,280 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |