Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM-HSC-MET04 (HOSE: CVHM2010)

CW VHM-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

2,440

130 (+5.63%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa2,310

Cao nhất2,580

Thấp nhất2,310

Cao nhất NY3,800

Thấp nhất NY1,130

KLGD1,117,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở100,900

Giá thực hiện76,500

Hòa vốn **100,900

S-X *24,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302110-10 (-8.33%)150,700-9,35050,440ACBS12 tháng
CVHM23077020 (+40%)37,600-22,01663,226KIS12 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)700-19,85061,450HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,000-15,35056,050HCM9 tháng
CVHM2313290-10 (-3.33%)151,100-9,35052,900SSI12 tháng
CVHM231510-10 (-50%)22,100-10,23850,968KIS7 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)5,200-10,58452,514KIS9 tháng
CVHM2317320-20 (-5.88%)757,800-11,69554,905KIS12 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,700-12,80657,606KIS15 tháng
CVHM2401610-20 (-3.17%)42,000-2,35045,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,350-80 (-1.47%)140,900123,10043,036122,3839 tháng
CFPT23105,170-210 (-3.90%)4,000123,10038,588125,40712 tháng
CHPG232830-80 (-72.73%)4,90028,200-30028,5609 tháng
CHPG2329990-190 (-16.10%)1,892,90028,200-80030,98012 tháng
CMBB23111,560-110 (-6.59%)1,90022,1503,15022,1209 tháng
CMBB23121,760-160 (-8.33%)397,90022,1502,65023,02012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)5,60067,500-21,00091,06012 tháng
CMWG230970 (0.00%)230,60054,60060054,3509 tháng
CMWG23101,250120 (+10.62%)245,80054,60010060,75012 tháng
CSTB232410-20 (-66.67%)126,70028,300-2,70031,0409 tháng
CSTB232558010 (+1.75%)15,60028,300-3,20033,82012 tháng
CTCB23063,60040 (+1.12%)16,10046,20014,20046,4009 tháng
CTCB23073,350-490 (-12.76%)23,80046,20012,20047,40012 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)70040,650-19,85061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,00040,650-15,35056,0509 tháng
CVNM230810-30 (-75%)202,80065,200-2,41867,6979 tháng
CVPB231160-120 (-66.67%)30,40018,350-1,19019,6549 tháng
CVPB2312560-30 (-5.08%)32,30018,350-1,66621,08412 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,20022,150-5,35027,5409 tháng
CVRE2313250-10 (-3.85%)70022,150-7,35030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/04/2021
Ngày đáo hạn:04/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:76,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.