Chứng quyền VHM-HSC-MET04 (HOSE: CVHM2010)
CW VHM-HSC-MET04
2,440
Mở cửa2,310
Cao nhất2,580
Thấp nhất2,310
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY1,130
KLGD1,117,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,900
Giá thực hiện76,500
Hòa vốn **100,900
S-X *24,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 150,700 | -9,350 | 50,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | 20 (+40%) | 37,600 | -22,016 | 63,226 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 700 | -19,850 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | -15,350 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 290 | -10 (-3.33%) | 151,100 | -9,350 | 52,900 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 22,100 | -10,238 | 50,968 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 160 | 40 (+33.33%) | 5,200 | -10,584 | 52,514 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -20 (-5.88%) | 757,800 | -11,695 | 54,905 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 84,700 | -12,806 | 57,606 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 610 | -20 (-3.17%) | 42,000 | -2,350 | 45,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 123,100 | 43,036 | 122,383 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,170 | -210 (-3.90%) | 4,000 | 123,100 | 38,588 | 125,407 | 12 tháng |
CHPG2328 | 30 | -80 (-72.73%) | 4,900 | 28,200 | -300 | 28,560 | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -190 (-16.10%) | 1,892,900 | 28,200 | -800 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 22,150 | 3,150 | 22,120 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,760 | -160 (-8.33%) | 397,900 | 22,150 | 2,650 | 23,020 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 5,600 | 67,500 | -21,000 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 230,600 | 54,600 | 600 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,250 | 120 (+10.62%) | 245,800 | 54,600 | 100 | 60,750 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 126,700 | 28,300 | -2,700 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 15,600 | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 46,200 | 14,200 | 46,400 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,350 | -490 (-12.76%) | 23,800 | 46,200 | 12,200 | 47,400 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 700 | 40,650 | -19,850 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 40,650 | -15,350 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 202,800 | 65,200 | -2,418 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 60 | -120 (-66.67%) | 30,400 | 18,350 | -1,190 | 19,654 | 9 tháng |
CVPB2312 | 560 | -30 (-5.08%) | 32,300 | 18,350 | -1,666 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -10 (-3.85%) | 700 | 22,150 | -7,350 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 76,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |