Chứng quyền VHM-HSC-MET03 (HOSE: CVHM2009)
CW VHM-HSC-MET03
Ngừng giao dịch
2,350
-30 (-1.26%)
30/03/2021 15:00
Mở cửa2,380
Cao nhất2,450
Thấp nhất2,350
Cao nhất NY4,120
Thấp nhất NY1,250
KLGD503,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,300
Giá thực hiện72,000
Hòa vốn **95,500
S-X *24,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2215 | 10 | (0.00%) | 6,200 | -11,600 | 60,060 | SSI | 7 tháng |
CVHM2216 | 190 | (0.00%) | 351,900 | -13,600 | 63,520 | SSI | 12 tháng |
CVHM2218 | 250 | -20 (-7.41%) | 306,100 | -5,600 | 55,500 | ACBS | 8 tháng |
CVHM2220 | 1,070 | -50 (-4.46%) | 84,300 | -9,600 | 63,350 | HCM | 11 tháng |
CVHM2219 | 920 | -110 (-10.68%) | 32,500 | -7,600 | 60,600 | HCM | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,310 | (0.00%) | 79,100 | 3,100 | 89,100 | 11 tháng | |
CHPG2227 | 2,110 | 110 (+5.50%) | 193,200 | 20,800 | 300 | 24,720 | 11 tháng |
CMBB2215 | 1,590 | 90 (+6%) | 48,800 | 17,950 | -50 | 21,180 | 11 tháng |
CMWG2215 | 550 | -30 (-5.17%) | 43,700 | 38,100 | -6,900 | 50,500 | 11 tháng |
CSTB2225 | 3,800 | 200 (+5.56%) | 440,800 | 25,500 | 5,000 | 28,100 | 11 tháng |
CTCB2216 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 23,800 | 26,500 | -1,000 | 32,260 | 11 tháng |
CVHM2220 | 1,070 | -50 (-4.46%) | 84,300 | 48,400 | -9,600 | 63,350 | 11 tháng |
CVRE2221 | 990 | 10 (+1.02%) | 13,000 | 29,300 | -3,200 | 36,460 | 11 tháng |
CACB2208 | 1,340 | 40 (+3.08%) | 20,300 | 24,450 | 2,950 | 26,860 | 9 tháng |
CFPT2213 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 3,300 | 79,100 | 4,600 | 87,100 | 9 tháng |
CHPG2226 | 2,010 | 130 (+6.91%) | 43,100 | 20,800 | 1,300 | 23,520 | 9 tháng |
CMBB2214 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 22,700 | 17,950 | 950 | 20,180 | 9 tháng |
CMSN2215 | 410 | -20 (-4.65%) | 1,288,200 | 76,700 | -25,300 | 106,100 | 9 tháng |
CMWG2214 | 380 | (0.00%) | 561,000 | 38,100 | -8,400 | 50,300 | 9 tháng |
CSTB2224 | 3,670 | 130 (+3.67%) | 195,300 | 25,500 | 5,500 | 27,340 | 9 tháng |
CTCB2215 | 1,110 | (0.00%) | 26,500 | 30,940 | 9 tháng | ||
CVHM2219 | 920 | -110 (-10.68%) | 32,500 | 48,400 | -7,600 | 60,600 | 9 tháng |
CVIB2201 | 2,330 | 70 (+3.10%) | 700 | 21,100 | 1,484 | 24,076 | 9 tháng |
CVNM2212 | 860 | -60 (-6.52%) | 32,400 | 74,600 | -5,960 | 87,320 | 9 tháng |
CVPB2214 | 1,480 | 40 (+2.78%) | 716,600 | 21,250 | 4,250 | 22,920 | 9 tháng |
CVRE2220 | 1,030 | -20 (-1.90%) | 21,100 | 29,300 | -700 | 34,120 | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 72,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |