Chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CVHM2007)
CW VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-07
Ngừng giao dịch
4,600
130 (+2.91%)
04/02/2021 15:00
Mở cửa4,480
Cao nhất4,680
Thấp nhất4,160
Cao nhất NY6,130
Thấp nhất NY1,500
KLGD510,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở98,400
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **98,000
S-X *23,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2006 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 185,400 | 15,112 | 107,688 | KIS | 9 tháng |
CVHM2008 | 2,200 | -180 (-7.56%) | 469,500 | 11,112 | 110,888 | KIS | 9 tháng |
CVHM2009 | 3,000 | -290 (-8.81%) | 155,800 | 28,000 | 102,000 | HCM | 6 tháng |
CVHM2010 | 3,000 | -200 (-6.25%) | 136,200 | 23,500 | 106,500 | HCM | 7 tháng |
CVHM2101 | 2,250 | -70 (-3.02%) | 29,600 | -6,888 | 142,888 | KIS | 9 tháng |
CVHM2102 | 2,830 | -170 (-5.67%) | 304,600 | 13,000 | 115,300 | VND | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2014 | 29,040 | -2,070 (-6.65%) | 15,900 | 45,900 | 24,220 | 45,438 | 9 tháng |
CMBB2010 | 11,580 | -1,100 (-8.68%) | 379,900 | 27,150 | 11,150 | 27,580 | 8 tháng |
CMBB2011 | 10,900 | -1,150 (-9.54%) | 50,700 | 27,150 | 11,150 | 26,900 | 5 tháng |
CSTB2013 | 6,400 | -610 (-8.70%) | 153,800 | 18,350 | 6,350 | 18,400 | 5 tháng |
CSTB2014 | 7,000 | -620 (-8.14%) | 204,200 | 18,350 | 6,350 | 19,000 | 8 tháng |
CFPT2015 | 5,270 | -330 (-5.89%) | 20,000 | 75,900 | 25,900 | 76,350 | 5 tháng |
CFPT2016 | 5,600 | -400 (-6.67%) | 129,200 | 75,900 | 25,900 | 78,000 | 8 tháng |
CTCB2012 | 18,240 | -930 (-4.85%) | 290,600 | 39,050 | 17,050 | 40,240 | 8 tháng |
CVPB2015 | 16,100 | -500 (-3.01%) | 195,000 | 41,500 | 15,500 | 42,100 | 8 tháng |
CVRE2013 | 8,930 | -750 (-7.75%) | 310,700 | 34,550 | 7,050 | 36,430 | 8 tháng |
CTCB2013 | 16,400 | -1,200 (-6.82%) | 238,100 | 39,050 | 16,050 | 39,400 | 5 tháng |
CVPB2016 | 14,350 | -610 (-4.08%) | 38,200 | 41,500 | 14,500 | 41,350 | 5 tháng |
CVRE2014 | 7,500 | -960 (-11.35%) | 380,400 | 34,550 | 7,050 | 35,000 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 22/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |