Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVHM2002)

CW VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

5,570

-630 (-10.16%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa5,000

Cao nhất5,840

Thấp nhất4,700

Cao nhất NY13,240

Thấp nhất NY1,800

KLGD64,320

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,700

Giá thực hiện77,000

Hòa vốn **82,570

S-X *5,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.698) - DIG (75.226) - NVL (75.103) - VND (70.346) - MBB (64.461)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302580-30 (-4.92%)113,500-7,70052,320ACBS12 tháng
CVHM230717020 (+13.33%)100-20,36664,026KIS12 tháng
CVHM2311320-20 (-5.88%)14,500-18,20062,100HCM12 tháng
CVHM2312180 (0.00%)-13,70056,900HCM9 tháng
CVHM2313480-20 (-4%)37,500-7,70054,800SSI12 tháng
CVHM231526010 (+4%)1,100-8,58852,968KIS7 tháng
CVHM2316350-80 (-18.60%)64,500-8,93454,034KIS9 tháng
CVHM2317580 (0.00%)-10,04556,985KIS12 tháng
CVHM23181,25020 (+1.63%)1,900-11,15659,706KIS15 tháng
CVHM2319340-10 (-2.86%)165,800-9,70053,700MBS6 tháng
CVHM24011,260 (0.00%)98,100-70048,040VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326890130 (+17.11%)1,267,10030,3002,80031,0609 tháng
CMBB23091,140 (0.00%)73,90023,2504,25023,5609 tháng
CSTB2322490-10 (-2%)1,025,50030,15015031,9609 tháng
CVPB2309150 (0.00%)377,90018,350-3,09622,0189 tháng
CACB2305900 (0.00%)300,80027,0003,00029,40012 tháng
CFPT23132,010-160 (-7.37%)544,800112,10012,100120,10010 tháng
CFPT23142,650-170 (-6.03%)181,300112,10012,100126,50015 tháng
CHPG233190060 (+7.14%)56,80030,3002,30033,40012 tháng
CHPG233293070 (+8.14%)201,80030,3001,80034,08013 tháng
CHPG233393050 (+5.68%)55,90030,3001,30034,58014 tháng
CHPG233473050 (+7.35%)342,70030,30080035,34015 tháng
CMBB23141,160 (0.00%)30,30023,2503,25024,64010 tháng
CMBB23151,470-30 (-2%)151,00023,2503,25025,88015 tháng
CMSN23131,13020 (+1.80%)41,00078,600-1,40091,30012 tháng
CMWG2313760-60 (-7.32%)1,731,70045,800-4,20054,56010 tháng
CMWG2314710-30 (-4.05%)170,70045,800-6,20059,10015 tháng
CSTB2327470-10 (-2.08%)204,10030,150-1,85034,82010 tháng
CSTB2328530-20 (-3.64%)813,60030,150-2,85037,24015 tháng
CTCB23101,070-20 (-1.83%)715,20040,1005,10043,56012 tháng
CVHM2313480-20 (-4%)37,50042,300-7,70054,80012 tháng
CVIB23041,040-20 (-1.89%)34,00022,1002,66123,48310 tháng
CVIB2305700-20 (-2.78%)210,40022,10071725,46515 tháng
CVIC2308460-10 (-2.13%)59,70045,800-4,20054,60010 tháng
CVIC2309510 (0.00%)73,80045,800-6,20057,10012 tháng
CVNM231040010 (+2.56%)48,00068,100-10,29882,31810 tháng
CVNM2311700-20 (-2.78%)153,10068,100-10,29885,25815 tháng
CVPB231420010 (+5.26%)195,10018,350-4,52623,63810 tháng
CVPB231529020 (+7.41%)369,50018,350-5,00225,01115 tháng
CVRE2315410-20 (-4.65%)834,90027,500-2,50033,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/05/2020
Ngày niêm yết:11/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/11/2020
Ngày đáo hạn:30/11/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:11,500
Giá thực hiện:77,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.