Chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CTPB2401)
CW TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2
60
Mở cửa70
Cao nhất100
Thấp nhất50
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY50
KLGD668,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,550
Giá thực hiện18,500
Hòa vốn **18,620
S-X *50
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2405 | 10 | (0.00%) | 9,500 | -4,311 | 17,748 | KIS | 7 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | -3,100 | 16,509 | VCI | 6 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 349 | 15,288 | HCM | 9 tháng |
CTPB2503 | 1,380 | (0.00%) | 10,000 | 400 | 15,760 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | 20 (+40%) | 1,000 | 21,250 | -1,646 | 23,013 | 6 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,000 | 116,200 | -46,409 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 2,800 | 21,900 | -2,900 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 70 | -10 (-12.50%) | 2,000 | 26,950 | -2,650 | 29,740 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 6,500 | 25,050 | 2,025 | 25,026 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | -10 (-50%) | 9,000 | 66,400 | -11,300 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 90 | -10 (-10%) | 22,600 | 63,400 | -3,500 | 67,170 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,400 | 50 (+1.15%) | 7,100 | 47,100 | 9,000 | 46,900 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,400 | 290 (+9.32%) | 37,900 | 33,500 | 7,100 | 33,200 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 13,400 | -3,100 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 13,500 | 600 (+4.65%) | 2,700 | 71,800 | 27,300 | 71,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,050 | -2,341 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 14,930 | 10 (+0.07%) | 1,200 | 87,900 | 45,300 | 87,390 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 87,100 | -19,000 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,000 | 18,650 | -1,794 | 20,600 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,500 | 10 (+0.15%) | 1,600 | 24,550 | 6,650 | 24,400 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 56,000 | -9,482 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 18,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |