Chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CTPB2401)
CW TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2
490
Mở cửa450
Cao nhất500
Thấp nhất390
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY160
KLGD230,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở18,150
Giá thực hiện18,500
Hòa vốn **19,480
S-X *-350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 490 | 60 (+13.95%) | 230,800 |
08/05/2024 | 430 | 30 (+7.50%) | 210,900 |
07/05/2024 | 400 | -60 (-13.04%) | 186,000 |
06/05/2024 | 460 | 40 (+9.52%) | 66,300 |
03/05/2024 | 420 | -200 (-32.26%) | 92,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 320 | 40 (+14.29%) | 63,600 | -1,183 | 20,613 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,170 | 80 (+7.34%) | 274,800 | -1,738 | 22,228 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 230,800 | -350 | 19,480 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 3,300 | 27,600 | 2,600 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | 30,450 | -550 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 28,700 | 22,650 | 2,650 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 48,450 | 14,450 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 230,800 | 18,150 | -350 | 19,480 | 6 tháng |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 68,500 | 40,950 | -2,050 | 45,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 81,200 | 21,600 | 1,777 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 18,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |