Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CTPB2306)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.07

270

10 (+3.85%)
06/09/2024 15:00

Mở cửa240

Cao nhất270

Thấp nhất240

Cao nhất NY2,820

Thấp nhất NY230

KLGD24,800

NN mua19,200

NN bán5,600

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn29

Giá CK cơ sở17,700

Giá thực hiện19,888

Hòa vốn **19,877

S-X *-1,652

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2306: CTPB2402 CVNM2315 CVRE2320 PDR TNG
Trending: HPG (57.342) - MBB (43.375) - VHM (41.695) - VND (33.512) - NVL (33.091)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/09/202427010 (+3.85%)24,800
05/09/2024260 (0.00%)73,300
04/09/2024260-70 (-21.21%)76,800
30/08/2024330-10 (-2.94%)97,000
29/08/2024340 (0.00%)58,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB230627010 (+3.85%)24,800-1,65219,877KIS12 tháng
CTPB240280050 (+6.67%)139,700-30119,561HCM6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316470210 (+80.77%)2,00025,400-85827,96615 tháng
CSTB23133010 (+50%)23,90029,900-5,65535,70515 tháng
CHPG2338270-10 (-3.57%)19,50025,400-1,86728,24912 tháng
CHPG23391,150-20 (-1.71%)882,90025,400-2,07029,56115 tháng
CMSN2316200-10 (-4.76%)6,70076,000-7,97985,97912 tháng
CMSN2317790-40 (-4.82%)24,10076,000-10,86893,18815 tháng
CPOW2314320-60 (-15.79%)225,70013,100-1113,75112 tháng
CPOW2315720-100 (-12.20%)55,50013,100-35614,89615 tháng
CSHB230550-20 (-28.57%)71,50010,350-1,67512,26512 tháng
CSHB2306770-120 (-13.48%)41,70010,350-1,88813,71315 tháng
CSTB233240-10 (-20%)112,90029,900-5,98836,08812 tháng
CSTB233363050 (+8.62%)226,70029,900-6,21137,37115 tháng
CTPB230627010 (+3.85%)24,80017,700-1,65219,87712 tháng
CVHM231780-30 (-27.27%)11,60043,900-8,44552,98512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,900-9,55656,20615 tháng
CVIC2313200 (0.00%)44,650-8,80655,45612 tháng
CVIC2314390-20 (-4.88%)58,10044,650-9,91756,51715 tháng
CVNM2314120-20 (-14.29%)569,00075,400-9,74886,08912 tháng
CVNM23151,00010 (+1.01%)977,20075,400-11,70891,02815 tháng
CVPB2318100 (0.00%)18,450-3,78422,59612 tháng
CVPB2319470 (0.00%)413,50018,450-4,28723,58815 tháng
CVRE231930 (0.00%)141,30020,100-11,67731,89712 tháng
CVRE2320150-40 (-21.05%)22,30020,100-12,23332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9461 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:19,888
Giá TH điều chỉnh:19,352
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.