Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CTPB2306)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

770

70 (+10%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa750

Cao nhất900

Thấp nhất750

Cao nhất NY2,820

Thấp nhất NY100

KLGD309,600

NN mua82,500

NN bán190,100

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,500

Giá thực hiện19,888

Hòa vốn **17,395

S-X *1,356

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB240510 (0.00%)54,000-4,41117,748KIS7 tháng
CTPB250110-10 (-50%)242,500-3,20016,509VCI6 tháng
CTPB25021,210-10 (-0.82%)93,10024915,307HCM9 tháng
CTPB25031,35040 (+3.05%)146,20030015,700ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)230,700119,000-38,346157,8387 tháng
CHPG241220 (0.00%)356,60026,850-4,48331,4137 tháng
CMBB2409190-20 (-9.52%)62,30025,050-4925,9257 tháng
CMSN240810 (0.00%)10,20066,500-19,17885,7787 tháng
CMWG24104020 (+100%)161,70063,900-6,87771,1777 tháng
CSHB24031,32040 (+3.13%)7,50013,0001,88413,4967 tháng
CSTB24131,39070 (+5.30%)160,00045,0505,37145,2397 tháng
CTCB2406890170 (+23.61%)17,20031,9003,92132,4297 tháng
CTPB240510 (0.00%)54,00013,300-4,41117,7487 tháng
CVHM24113,190 (0.00%)67,50016,94566,5057 tháng
CVIC24077,140510 (+7.69%)10083,90034,90184,6997 tháng
CVPB241210-10 (-50%)142,40018,750-3,42422,1947 tháng
CVRE2410680 (0.00%)136,80024,5502,66224,6087 tháng
CFPT250966070 (+11.86%)156,400119,000-19,812155,1728 tháng
CFPT251071050 (+7.58%)24,500119,000-33,693170,29211 tháng
CHDB250215040 (+36.36%)28,40021,700-2,74425,0444 tháng
CHDB2503260 (0.00%)21,700-3,85526,5956 tháng
CHDB250431010 (+3.33%)212,70021,700-4,96627,9068 tháng
CHDB250546020 (+4.55%)151,30021,700-6,07729,61711 tháng
CHPG251118030 (+20%)178,80026,850-2,03829,6084 tháng
CHPG251240060 (+17.65%)10026,850-3,03831,4886 tháng
CHPG251339030 (+8.33%)50,60026,850-4,03832,4487 tháng
CHPG2514450 (0.00%)49,60026,850-4,81633,4668 tháng
CHPG251546060 (+15%)21,00026,850-5,37234,0629 tháng
CHPG2516600 (0.00%)10,20026,850-6,26135,51111 tháng
CMSN250518020 (+12.50%)73,10066,500-6,83375,1334 tháng
CMSN250640050 (+14.29%)38,30066,500-9,05579,5556 tháng
CMSN2507410 (0.00%)15,00066,500-11,49982,0997 tháng
CMSN250849050 (+11.36%)70066,500-13,27784,6778 tháng
CMSN250951040 (+8.51%)3,40066,500-15,49987,0999 tháng
CMSN251059060 (+11.32%)445,60066,500-16,89989,29911 tháng
CMWG2507750100 (+15.38%)66,80063,900-2,76674,1668 tháng
CMWG250878050 (+6.85%)3,00063,900-9,09980,79911 tháng
CSHB2502880-60 (-6.38%)21,20013,0001,05413,6424 tháng
CSHB250391020 (+2.25%)185,40013,00066814,0856 tháng
CSHB250497020 (+2.11%)221,10013,0009014,7798 tháng
CSHB25051,18010 (+0.85%)28,20013,000-29515,56911 tháng
CSSB250160-10 (-14.29%)648,90017,750-2,92820,9184 tháng
CSSB2502160 (0.00%)180,20017,750-3,48421,8746 tháng
CSSB2503200-20 (-9.09%)417,40017,750-4,59523,1458 tháng
CSSB2504300-20 (-6.25%)289,70017,750-5,37324,32311 tháng
CSTB25071,41010 (+0.71%)5,70045,0505,05145,6394 tháng
CSTB25081,640 (0.00%)45,0504,05147,5596 tháng
CSTB25091,68060 (+3.70%)21,50045,0502,05149,7197 tháng
CSTB25101,72020 (+1.18%)5,70045,0501,05150,8798 tháng
CSTB25111,770 (0.00%)50045,0505152,0799 tháng
CSTB25121,81020 (+1.12%)2,00045,050-94953,23911 tháng
CVHM25053,470-10 (-0.29%)40067,50017,50167,3494 tháng
CVHM25063,53040 (+1.15%)30067,50016,38968,7616 tháng
CVHM25073,340-190 (-5.38%)5,00067,50014,16770,0337 tháng
CVHM25083,17060 (+1.93%)660,00067,50013,05670,2948 tháng
CVHM25093,14040 (+1.29%)1,20067,50010,83472,3669 tháng
CVIC25046,600 (0.00%)83,90029,45687,4444 tháng
CVIC25055,850200 (+3.54%)1,10083,90028,34584,8056 tháng
CVIC25065,760310 (+5.69%)3,40083,90026,12386,5777 tháng
CVIC25075,690-150 (-2.57%)12,20083,90025,01287,3388 tháng
CVIC25085,26080 (+1.54%)3,40083,90022,90187,2999 tháng
CVJC2502110-30 (-21.43%)74,00087,500-12,499101,0994 tháng
CVJC2503210-40 (-16%)449,20087,500-22,499112,0996 tháng
CVNM2506100 (0.00%)67,10056,200-7,11464,0864 tháng
CVNM2507250 (0.00%)333,60056,200-9,26067,3916 tháng
CVNM250845030 (+7.14%)500,30056,200-11,40671,0838 tháng
CVNM250959030 (+5.36%)158,80056,200-13,33774,09611 tháng
CVPB250727080 (+42.11%)218,60018,750-1,36920,6454 tháng
CVPB250847090 (+23.68%)573,90018,750-2,34322,0086 tháng
CVPB2509680120 (+21.43%)11,70018,750-3,31623,3908 tháng
CVPB2510920120 (+15%)2,40018,750-4,29024,83111 tháng
CVRE25061,36010 (+0.74%)1,90024,5505,55124,4394 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5504,66225,2086 tháng
CVRE25081,24020 (+1.64%)2,50024,5503,66225,8487 tháng
CVRE25091,24050 (+4.20%)40024,5502,99526,5158 tháng
CVRE25101,230-100 (-7.52%)89,90024,5502,43927,0319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6235 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:19,888
Giá TH điều chỉnh:16,144
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate