Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CTPB2304)
CW.TPB.KIS.M.CA.T.05
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY980
Thấp nhất NY10
KLGD653,100
NN mua627,800
NN bán25,100
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,650
Giá thực hiện18,888
Hòa vốn **18,928
S-X *-1,238
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 770 | (0.00%) | 200 | -1,450 | 19,810 | MBS | 6 tháng |
CTPB2404 | 290 | -10 (-3.33%) | 16,800 | -1,838 | 19,048 | KIS | 4 tháng |
CTPB2405 | 410 | (0.00%) | 167,900 | -2,949 | 20,639 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 950 | (0.00%) | 24,900 | 146,500 | -1,158 | 171,247 | 4 tháng |
CFPT2407 | 900 | -70 (-7.22%) | 78,600 | 146,500 | -12,192 | 181,039 | 7 tháng |
CHDB2401 | 230 | -30 (-11.54%) | 816,900 | 21,700 | -3,317 | 25,785 | 4 tháng |
CHPG2411 | 220 | -80 (-26.67%) | 192,400 | 26,300 | -3,699 | 30,879 | 4 tháng |
CHPG2412 | 360 | -40 (-10%) | 335,600 | 26,300 | -5,033 | 32,773 | 7 tháng |
CMBB2408 | 340 | -40 (-10.53%) | 57,100 | 21,400 | -2,734 | 25,611 | 4 tháng |
CMBB2409 | 430 | -20 (-4.44%) | 180,100 | 21,400 | -3,699 | 26,967 | 7 tháng |
CMSN2407 | 170 | -20 (-10.53%) | 127,400 | 66,300 | -17,156 | 85,156 | 4 tháng |
CMSN2408 | 260 | -10 (-3.70%) | 69,400 | 66,300 | -19,378 | 88,278 | 7 tháng |
CMWG2409 | 190 | -50 (-20.83%) | 17,600 | 57,800 | -11,088 | 70,788 | 4 tháng |
CMWG2410 | 370 | -10 (-2.63%) | 316,700 | 57,800 | -12,977 | 74,477 | 7 tháng |
CSHB2402 | 210 | -60 (-22.22%) | 120,000 | 10,150 | -1,183 | 11,753 | 4 tháng |
CSHB2403 | 310 | -60 (-16.22%) | 231,200 | 10,150 | -2,183 | 12,953 | 7 tháng |
CSSB2401 | 300 | -130 (-30.23%) | 215,500 | 17,800 | -2,199 | 21,199 | 4 tháng |
CSTB2412 | 390 | -10 (-2.50%) | 673,400 | 35,450 | -3,236 | 40,246 | 4 tháng |
CSTB2413 | 710 | 60 (+9.23%) | 148,800 | 35,450 | -4,229 | 42,519 | 7 tháng |
CTCB2405 | 230 | -50 (-17.86%) | 44,600 | 23,850 | -3,018 | 28,018 | 4 tháng |
CTCB2406 | 320 | (0.00%) | 100,300 | 23,850 | -4,129 | 29,579 | 7 tháng |
CTPB2404 | 290 | -10 (-3.33%) | 16,800 | 16,050 | -1,838 | 19,048 | 4 tháng |
CTPB2405 | 410 | (0.00%) | 167,900 | 16,050 | -2,949 | 20,639 | 7 tháng |
CVHM2410 | 180 | -20 (-10%) | 142,200 | 40,000 | -7,999 | 48,899 | 4 tháng |
CVHM2411 | 430 | -20 (-4.44%) | 101,100 | 40,000 | -10,555 | 52,705 | 7 tháng |
CVIC2406 | 240 | 30 (+14.29%) | 153,800 | 40,450 | -6,438 | 48,088 | 4 tháng |
CVIC2407 | 450 | -20 (-4.26%) | 128,200 | 40,450 | -8,549 | 51,249 | 7 tháng |
CVJC2401 | 240 | -30 (-11.11%) | 556,100 | 98,900 | -21,099 | 122,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 190 | -50 (-20.83%) | 365,400 | 61,900 | -14,968 | 78,388 | 4 tháng |
CVPB2411 | 170 | -50 (-22.73%) | 287,100 | 18,400 | -3,266 | 22,006 | 4 tháng |
CVPB2412 | 450 | -20 (-4.26%) | 103,000 | 18,400 | -4,377 | 23,677 | 7 tháng |
CVRE2409 | 150 | -10 (-6.25%) | 220,300 | 16,550 | -3,449 | 20,599 | 4 tháng |
CVRE2410 | 220 | (0.00%) | 385,000 | 16,550 | -5,338 | 22,768 | 7 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 18,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |