Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CTPB2304)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY980

Thấp nhất NY10

KLGD653,100

NN mua627,800

NN bán25,100

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,650

Giá thực hiện18,888

Hòa vốn **18,928

S-X *-1,238

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (76.739) - NVL (63.747) - HPG (63.421) - MBB (61.209) - VND (52.393)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB2403770 (0.00%)200-1,45019,810MBS6 tháng
CTPB2404290-10 (-3.33%)16,800-1,83819,048KIS4 tháng
CTPB2405410 (0.00%)167,900-2,94920,639KIS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406950 (0.00%)24,900146,500-1,158171,2474 tháng
CFPT2407900-70 (-7.22%)78,600146,500-12,192181,0397 tháng
CHDB2401230-30 (-11.54%)816,90021,700-3,31725,7854 tháng
CHPG2411220-80 (-26.67%)192,40026,300-3,69930,8794 tháng
CHPG2412360-40 (-10%)335,60026,300-5,03332,7737 tháng
CMBB2408340-40 (-10.53%)57,10021,400-2,73425,6114 tháng
CMBB2409430-20 (-4.44%)180,10021,400-3,69926,9677 tháng
CMSN2407170-20 (-10.53%)127,40066,300-17,15685,1564 tháng
CMSN2408260-10 (-3.70%)69,40066,300-19,37888,2787 tháng
CMWG2409190-50 (-20.83%)17,60057,800-11,08870,7884 tháng
CMWG2410370-10 (-2.63%)316,70057,800-12,97774,4777 tháng
CSHB2402210-60 (-22.22%)120,00010,150-1,18311,7534 tháng
CSHB2403310-60 (-16.22%)231,20010,150-2,18312,9537 tháng
CSSB2401300-130 (-30.23%)215,50017,800-2,19921,1994 tháng
CSTB2412390-10 (-2.50%)673,40035,450-3,23640,2464 tháng
CSTB241371060 (+9.23%)148,80035,450-4,22942,5197 tháng
CTCB2405230-50 (-17.86%)44,60023,850-3,01828,0184 tháng
CTCB2406320 (0.00%)100,30023,850-4,12929,5797 tháng
CTPB2404290-10 (-3.33%)16,80016,050-1,83819,0484 tháng
CTPB2405410 (0.00%)167,90016,050-2,94920,6397 tháng
CVHM2410180-20 (-10%)142,20040,000-7,99948,8994 tháng
CVHM2411430-20 (-4.44%)101,10040,000-10,55552,7057 tháng
CVIC240624030 (+14.29%)153,80040,450-6,43848,0884 tháng
CVIC2407450-20 (-4.26%)128,20040,450-8,54951,2497 tháng
CVJC2401240-30 (-11.11%)556,10098,900-21,099122,3994 tháng
CVNM2408190-50 (-20.83%)365,40061,900-14,96878,3884 tháng
CVPB2411170-50 (-22.73%)287,10018,400-3,26622,0064 tháng
CVPB2412450-20 (-4.26%)103,00018,400-4,37723,6777 tháng
CVRE2409150-10 (-6.25%)220,30016,550-3,44920,5994 tháng
CVRE2410220 (0.00%)385,00016,550-5,33822,7687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:18,888
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.