Chứng quyền TPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CTPB2301)
CW TPB/VCSC/M/Au/T/A1
920
Mở cửa1,020
Cao nhất1,070
Thấp nhất920
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY280
KLGD78,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **18,629
S-X *1,609
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2302 | 620 | -60 (-8.82%) | 451,200 | 4,335 | 18,673 | KIS | 4 tháng |
CTPB2303 | 580 | -80 (-12.12%) | 150,300 | 2,738 | 19,982 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 2,720 | -240 (-8.11%) | 37,400 | 96,700 | 5,171 | 104,966 | 6 tháng |
CMSN2312 | 960 | (0.00%) | 15,200 | 75,400 | -22,700 | 102,900 | 6 tháng |
CMWG2311 | 1,530 | (0.00%) | 52,100 | -6,800 | 63,490 | 6 tháng | |
CPOW2311 | 460 | 10 (+2.22%) | 603,800 | 12,300 | -3,200 | 15,960 | 6 tháng |
CVNM2309 | 1,420 | (0.00%) | 77,500 | -4,500 | 89,100 | 6 tháng | |
CVPB2313 | 860 | (0.00%) | 21,250 | -3,150 | 26,120 | 6 tháng | |
CVRE2314 | 440 | -10 (-2.22%) | 11,400 | 27,400 | -6,700 | 35,420 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9432 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,841 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |