Chứng quyền TPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CTPB2301)
CW TPB/VCSC/M/Au/T/A1
920
Mở cửa1,020
Cao nhất1,070
Thấp nhất920
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY280
KLGD78,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **18,629
S-X *1,609
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2405 | 50 | -10 (-16.67%) | 11,400 | -4,411 | 17,897 | KIS | 7 tháng |
CTPB2501 | 170 | (0.00%) | 15,600 | -4,400 | 17,870 | VCI | 6 tháng |
CTPB2502 | 1,280 | -80 (-5.88%) | 404,600 | -700 | 16,560 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 350 | -20 (-5.41%) | 10,500 | 25,550 | -1,850 | 28,100 | 6 tháng |
CFPT2506 | 90 | (0.00%) | 14,900 | 116,800 | -47,200 | 164,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 82,000 | 22,050 | -2,750 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 280 | (0.00%) | 32,000 | 25,650 | -3,950 | 30,160 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,400 | -80 (-5.41%) | 8,600 | 24,650 | 1,625 | 25,461 | 6 tháng |
CMSN2504 | 110 | (0.00%) | 16,600 | 64,000 | -13,700 | 78,140 | 6 tháng |
CMWG2506 | 600 | -30 (-4.76%) | 239,900 | 64,300 | -2,600 | 68,700 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,310 | -110 (-4.55%) | 2,500 | 41,100 | 3,000 | 42,720 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,400 | -90 (-3.61%) | 22,700 | 30,500 | 4,100 | 31,200 | 6 tháng |
CTPB2501 | 170 | (0.00%) | 15,600 | 13,300 | -4,400 | 17,870 | 6 tháng |
CVHM2504 | 12,110 | 1,420 (+13.28%) | 29,600 | 68,100 | 23,600 | 68,720 | 6 tháng |
CVIB2503 | 500 | (0.00%) | 2,200 | 18,150 | -3,050 | 21,700 | 6 tháng |
CVIC2503 | 16,830 | -250 (-1.46%) | 12,100 | 92,500 | 49,900 | 93,090 | 6 tháng |
CVJC2501 | 100 | (0.00%) | 191,900 | 87,200 | -18,900 | 106,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 380 | -80 (-17.39%) | 40,600 | 18,300 | -2,144 | 20,814 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,460 | -190 (-2.48%) | 10,500 | 25,350 | 7,450 | 25,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | (0.00%) | 55,000 | -10,482 | 66,139 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9432 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,841 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |