Chứng quyền TPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CTPB2301)
CW TPB/VCSC/M/Au/T/A1
920
Mở cửa1,020
Cao nhất1,070
Thấp nhất920
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY280
KLGD78,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **18,629
S-X *1,609
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 260 | -20 (-7.14%) | 7,000 | -1,683 | 20,373 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 55,900 | -2,238 | 22,068 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 420 | 20 (+5%) | 155,900 | -850 | 19,340 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 6,600 | 27,500 | 2,500 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 210 | -270 (-56.25%) | 285,400 | 30,000 | -1,000 | 31,630 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,520 | -120 (-7.32%) | 1,200 | 22,500 | 2,500 | 23,040 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 28,050 | -2,950 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 900 | 48,400 | 14,400 | 48,280 | 6 tháng |
CTPB2401 | 420 | 20 (+5%) | 155,900 | 17,650 | -850 | 19,340 | 6 tháng |
CVHM2401 | 600 | -20 (-3.23%) | 66,000 | 40,950 | -2,050 | 45,400 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | (0.00%) | 21,500 | 1,677 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9432 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,841 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |