Chứng quyền TPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTPB2206)
CW TPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,020
S-X *-6,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2303 | 290 | -20 (-6.45%) | 53,300 | 1,238 | 17,897 | KIS | 7 tháng |
CTPB2304 | 720 | -40 (-5.26%) | 100,600 | -1,838 | 21,768 | KIS | 7 tháng |
CTPB2305 | 860 | -20 (-2.27%) | 1,200 | -2,283 | 22,773 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 2,150 | -60 (-2.71%) | 100 | -2,838 | 24,188 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2303 | 350 | -20 (-5.41%) | 179,300 | 22,150 | -350 | 23,900 | 6 tháng |
CFPT2307 | 2,180 | 100 (+4.81%) | 549,600 | 94,800 | 15,725 | 96,319 | 6 tháng |
CHPG2324 | 500 | -50 (-9.09%) | 522,000 | 27,250 | 1,250 | 28,000 | 5 tháng |
CHPG2325 | 420 | -20 (-4.55%) | 1,255,700 | 27,250 | -250 | 29,180 | 6 tháng |
CHPG2326 | 760 | -20 (-2.56%) | 287,100 | 27,250 | -250 | 30,540 | 9 tháng |
CMBB2308 | 250 | (0.00%) | 148,100 | 18,050 | -450 | 19,500 | 6 tháng |
CMBB2309 | 440 | (0.00%) | 41,400 | 18,050 | -950 | 20,760 | 9 tháng |
CMSN2309 | 60 | -10 (-14.29%) | 152,800 | 61,400 | -23,600 | 85,480 | 6 tháng |
CMWG2307 | 130 | (0.00%) | 426,500 | 40,000 | -10,000 | 51,040 | 6 tháng |
CSTB2321 | 530 | -40 (-7.02%) | 31,400 | 27,800 | -1,200 | 31,120 | 6 tháng |
CSTB2322 | 1,180 | -10 (-0.84%) | 29,400 | 27,800 | -2,200 | 34,720 | 9 tháng |
CTCB2304 | 200 | -20 (-9.09%) | 97,700 | 30,050 | -4,450 | 35,300 | 6 tháng |
CVHM2309 | 100 | (0.00%) | 910,100 | 40,500 | -21,500 | 62,800 | 6 tháng |
CVPB2308 | 180 | -20 (-10%) | 8,999,400 | 19,150 | -1,820 | 21,656 | 6 tháng |
CVPB2309 | 380 | -60 (-13.64%) | 3,365,800 | 19,150 | -2,296 | 22,895 | 9 tháng |
CVRE2310 | 70 | (0.00%) | 2,266,400 | 22,850 | -7,150 | 30,420 | 6 tháng |
CACB2305 | 620 | 10 (+1.64%) | 67,200 | 22,150 | -1,850 | 27,720 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,410 | 40 (+2.92%) | 88,400 | 94,800 | -5,200 | 114,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 1,950 | 70 (+3.72%) | 160,600 | 94,800 | -5,200 | 119,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 860 | -60 (-6.52%) | 11,800 | 27,250 | -750 | 33,160 | 12 tháng |
CHPG2332 | 880 | -40 (-4.35%) | 28,900 | 27,250 | -1,250 | 33,780 | 13 tháng |
CHPG2333 | 890 | -50 (-5.32%) | 6,400 | 27,250 | -1,750 | 34,340 | 14 tháng |
CHPG2334 | 680 | -20 (-2.86%) | 125,400 | 27,250 | -2,250 | 34,940 | 15 tháng |
CMBB2314 | 580 | -10 (-1.69%) | 14,500 | 18,050 | -1,950 | 22,320 | 10 tháng |
CMBB2315 | 830 | -10 (-1.19%) | 16,100 | 18,050 | -1,950 | 23,320 | 15 tháng |
CMSN2313 | 670 | -40 (-5.63%) | 28,800 | 61,400 | -18,600 | 86,700 | 12 tháng |
CMWG2313 | 660 | 10 (+1.54%) | 300,500 | 40,000 | -10,000 | 53,960 | 10 tháng |
CMWG2314 | 560 | -20 (-3.45%) | 382,000 | 40,000 | -12,000 | 57,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 620 | -40 (-6.06%) | 70,100 | 27,800 | -4,200 | 35,720 | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | -10 (-1.54%) | 14,700 | 27,800 | -5,200 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 500 | -20 (-3.85%) | 147,200 | 30,050 | -4,950 | 39,000 | 12 tháng |
CVHM2313 | 490 | -20 (-3.92%) | 477,000 | 40,500 | -9,500 | 54,900 | 12 tháng |
CVIB2304 | 790 | (0.00%) | 4,400 | 19,150 | -850 | 23,160 | 10 tháng |
CVIB2305 | 580 | -10 (-1.69%) | 7,000 | 19,150 | -2,850 | 25,480 | 15 tháng |
CVIC2308 | 530 | 20 (+3.92%) | 259,900 | 42,800 | -7,200 | 55,300 | 10 tháng |
CVIC2309 | 570 | (0.00%) | 423,200 | 42,800 | -9,200 | 57,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 710 | -40 (-5.33%) | 72,100 | 68,100 | -11,900 | 87,100 | 10 tháng |
CVNM2311 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 2,000 | 68,100 | -11,900 | 90,900 | 15 tháng |
CVPB2314 | 500 | -30 (-5.66%) | 126,600 | 19,150 | -3,726 | 24,782 | 10 tháng |
CVPB2315 | 500 | -30 (-5.66%) | 125,100 | 19,150 | -4,202 | 26,212 | 15 tháng |
CVRE2315 | 310 | -10 (-3.13%) | 137,500 | 22,850 | -7,150 | 32,480 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,350 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |