Chứng quyền TPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTPB2206)
CW TPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,020
S-X *-6,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2306 | 210 | -10 (-4.55%) | 330,700 | -1,202 | 19,761 | KIS | 12 tháng |
CTPB2402 | 850 | 10 (+1.19%) | 76,700 | 149 | 19,659 | HCM | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | 60 (+7.14%) | 1,442,900 | 24,500 | 4,337 | 24,700 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,700 | 180 (+3.26%) | 41,500 | 132,900 | 46,552 | 135,567 | 15 tháng |
CHPG2331 | 150 | 10 (+7.14%) | 1,118,900 | 25,250 | -200 | 26,269 | 12 tháng |
CHPG2332 | 270 | 20 (+8%) | 838,000 | 25,250 | -655 | 27,377 | 13 tháng |
CHPG2333 | 340 | 10 (+3.03%) | 51,800 | 25,250 | -1,109 | 28,214 | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | 10 (+2.13%) | 297,100 | 25,250 | -1,564 | 30,304 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,450 | 40 (+2.84%) | 502,800 | 24,250 | 4,681 | 25,244 | 15 tháng |
CMSN2313 | 120 | 30 (+33.33%) | 2,012,800 | 74,500 | -5,500 | 81,200 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 2,047,100 | 66,800 | 15,210 | 69,646 | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | 10 (+4.55%) | 1,088,200 | 29,850 | -3,150 | 34,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,470 | 70 (+5%) | 106,000 | 22,750 | 5,778 | 22,674 | 12 tháng |
CVHM2313 | 40 | (0.00%) | 1,156,700 | 44,000 | -6,000 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2305 | 400 | 20 (+5.26%) | 517,000 | 18,150 | -2,617 | 23,032 | 15 tháng |
CVIC2309 | 40 | (0.00%) | 12,300 | 42,900 | -9,100 | 52,400 | 12 tháng |
CVNM2311 | 470 | 40 (+9.30%) | 119,700 | 73,400 | -4,998 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | 10 (+7.69%) | 277,200 | 18,650 | -3,523 | 22,933 | 15 tháng |
CVRE2315 | 20 | (0.00%) | 723,100 | 19,400 | -10,600 | 30,160 | 12 tháng |
CACB2402 | 260 | 70 (+36.84%) | 1,203,700 | 24,500 | -1,500 | 26,520 | 4 tháng |
CHPG2404 | 20 | (0.00%) | 1,165,800 | 25,250 | -6,750 | 32,040 | 4 tháng |
CHPG2405 | 110 | (0.00%) | 1,109,600 | 25,250 | -7,750 | 33,220 | 5 tháng |
CMSN2402 | 500 | 90 (+21.95%) | 346,400 | 74,500 | -8,500 | 85,500 | 5 tháng |
CMSN2403 | 430 | 50 (+13.16%) | 1,574,500 | 74,500 | -15,500 | 92,150 | 6 tháng |
CMWG2404 | 690 | 20 (+2.99%) | 2,123,200 | 66,800 | -1,160 | 70,699 | 4 tháng |
CSTB2405 | 460 | -40 (-8%) | 24,000 | 29,850 | -2,650 | 33,420 | 5 tháng |
CSTB2406 | 320 | 10 (+3.23%) | 64,500 | 29,850 | -1,650 | 32,140 | 4 tháng |
CSTB2407 | 360 | 10 (+2.86%) | 1,041,300 | 29,850 | -3,150 | 34,440 | 6 tháng |
CTCB2402 | 300 | 10 (+3.45%) | 1,387,500 | 22,750 | -4,750 | 28,100 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,370 | 280 (+25.69%) | 2,521,400 | 44,000 | 4,000 | 45,480 | 5 tháng |
CVHM2405 | 880 | 220 (+33.33%) | 210,300 | 44,000 | -1,000 | 48,520 | 6 tháng |
CVIB2403 | 70 | 10 (+16.67%) | 68,000 | 18,150 | -2,365 | 20,635 | 4 tháng |
CVIB2404 | 120 | (0.00%) | 23,100 | 18,150 | -3,220 | 21,575 | 5 tháng |
CVIC2402 | 400 | 20 (+5.26%) | 879,400 | 42,900 | -7,100 | 51,600 | 6 tháng |
CVIC2403 | 300 | 20 (+7.14%) | 1,185,800 | 42,900 | -2,100 | 46,200 | 4 tháng |
CVNM2403 | 840 | 90 (+12%) | 440,100 | 73,400 | -1,600 | 78,360 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,140 | 110 (+10.68%) | 139,600 | 73,400 | 3,400 | 74,560 | 4 tháng |
CVPB2404 | 210 | 20 (+10.53%) | 99,100 | 18,650 | -850 | 19,920 | 4 tháng |
CVPB2405 | 320 | 20 (+6.67%) | 657,000 | 18,650 | -1,350 | 20,640 | 5 tháng |
CVPB2406 | 410 | 30 (+7.89%) | 59,700 | 18,650 | -1,850 | 21,320 | 6 tháng |
CVRE2403 | 100 | 10 (+11.11%) | 812,400 | 19,400 | -5,600 | 25,200 | 5 tháng |
CVRE2404 | 120 | 10 (+9.09%) | 363,700 | 19,400 | -3,100 | 22,740 | 4 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,350 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |