Chứng quyền TPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTPB2206)

CW TPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,400

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **28,020

S-X *-6,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2206: CACB2208 CHDB2303 CSTB2013 CVRE2306
Trending: HPG (221.230) - FPT (154.097) - MBB (116.389) - VCB (105.099) - VNM (87.079)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB240350-30 (-37.50%)195,000-4,55017,650MBS6 tháng
CTPB2405290110 (+61.11%)3,000-6,04920,159KIS7 tháng
CTPB250136020 (+5.88%)16,800-4,75018,060VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240390-70 (-43.75%)1,869,40024,400-60025,3606 tháng
CACB2404470-110 (-18.97%)1,036,40024,400-60026,8809 tháng
CFPT24024,000-200 (-4.76%)24,700116,300-17,764149,9549 tháng
CFPT2403200-240 (-54.55%)381,500116,300-17,764134,8596 tháng
CHPG2406680 (0.00%)383,00024,300-3,70030,72012 tháng
CHPG2407150-50 (-25%)471,80024,300-1,70026,6004 tháng
CHPG2408540-80 (-12.90%)169,70024,300-2,70029,1609 tháng
CMBB2405520-280 (-35%)1,068,30022,85026024,3979 tháng
CMBB2406390-120 (-23.53%)1,117,60022,8501,12923,0776 tháng
CMSN2404150-140 (-48.28%)162,20055,500-23,50079,6009 tháng
CMSN240530-30 (-50%)243,70055,500-23,50079,1206 tháng
CMWG240540-10 (-20%)285,20052,900-13,10066,1606 tháng
CMWG2406600-170 (-22.08%)1,172,60052,900-13,10068,4009 tháng
CSTB2408300-440 (-59.46%)504,80036,40040037,2006 tháng
CSTB2409870-230 (-20.91%)214,00036,40040039,4809 tháng
CVHM24061,66060 (+3.75%)5,90052,6002,60056,6409 tháng
CVHM2407980-120 (-10.91%)254,00052,6003,60052,9206 tháng
CVIB2405360-250 (-40.98%)272,90018,20020018,7206 tháng
CVIB2406320-180 (-36%)1,384,60018,200-80020,2809 tháng
CVIC24045,230670 (+14.69%)16,80064,00021,00063,9206 tháng
CVIC24055,580670 (+13.65%)20,50064,00021,00065,3209 tháng
CVNM240550 (0.00%)425,50057,400-10,07267,6706 tháng
CVNM2406140-150 (-51.72%)3,214,10057,400-11,06469,0209 tháng
CVPB2407110-60 (-35.29%)1,988,70016,950-4,05021,4409 tháng
CVPB240820-20 (-50%)2,453,90016,950-4,05021,0406 tháng
CVRE2405420-290 (-40.85%)125,30019,15015019,8406 tháng
CVRE2406530-90 (-14.52%)368,40019,15015021,1209 tháng
CACB25021,330-290 (-17.90%)7,20024,400-3,60030,66015 tháng
CACB2503860-380 (-30.65%)209,20024,400-2,60028,72010 tháng
CACB2504190-260 (-57.78%)863,00024,400-1,60026,3805 tháng
CFPT2502280-480 (-63.16%)1,468,400116,300-53,700172,80010 tháng
CFPT2503980-220 (-18.33%)96,700116,300-63,700189,80015 tháng
CFPT2504250-90 (-26.47%)226,100116,300-43,700162,5005 tháng
CHPG2503380-70 (-15.56%)335,90024,300-2,70027,7605 tháng
CHPG25041,19020 (+1.71%)62,70024,300-4,70031,38010 tháng
CHPG25051,76010 (+0.57%)10,30024,300-5,70033,52015 tháng
CMBB25021,310-10 (-0.76%)2,362,60022,8501,99823,1315 tháng
CMBB25031,760-20 (-1.12%)225,00022,85026025,65210 tháng
CMBB25042,27010 (+0.44%)25,30022,850-60927,40915 tháng
CMSN250270-200 (-74.07%)1,376,20055,500-17,50073,3505 tháng
CMSN2503520-170 (-24.64%)78,50055,500-19,50077,60010 tháng
CMWG2502340-60 (-15%)339,40052,900-7,10061,7005 tháng
CMWG25031,040-110 (-9.57%)79,50052,900-10,10068,20010 tháng
CMWG25041,470-10 (-0.68%)350,40052,900-13,10073,35015 tháng
CSTB25031,340-470 (-25.97%)557,00036,4001,40037,6805 tháng
CSTB25042,090-410 (-16.40%)6,50036,400-1,60042,18010 tháng
CTCB25021,360-160 (-10.53%)233,10025,9501,95026,7205 tháng
CTCB25031,730-260 (-13.07%)78,30025,950-5029,46010 tháng
CVHM25012,250-30 (-1.32%)26,40052,60010,60053,2505 tháng
CVHM25022,440-50 (-2.01%)20,30052,6007,60057,20010 tháng
CVIB2501160-140 (-46.67%)243,60018,200-1,80020,3205 tháng
CVIB2502630-410 (-39.42%)184,20018,200-2,80022,26010 tháng
CVIC25014,910580 (+13.39%)72,20064,00024,00064,5505 tháng
CVIC25024,370500 (+12.92%)49,60064,00024,00061,85010 tháng
CVNM2501240-60 (-20%)56,60057,400-7,09565,6855 tháng
CVNM2502650-50 (-7.14%)137,20057,400-8,08868,71210 tháng
CVNM25031,210-270 (-18.24%)22,20057,400-11,06474,46615 tháng
CVPB2501560-220 (-28.21%)785,60016,950-3,05021,12010 tháng
CVPB2502920-310 (-25.20%)13,80016,950-4,05022,84015 tháng
CVPB2503260-120 (-31.58%)278,20016,950-2,05019,5205 tháng
CVRE25021,360-190 (-12.26%)47,00019,1502,15019,7205 tháng
CVRE25031,740-240 (-12.12%)5,40019,1501,15021,48010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,350
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate