Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CTPB2204)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

30

-10 (-25%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất30

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY30

KLGD406,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện23,888

Hòa vốn **21,798

S-X *472

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB24055010 (+25%)139,600-4,21117,897KIS7 tháng
CTPB2501140-50 (-26.32%)131,400-3,00016,631VCI6 tháng
CTPB25021,450110 (+8.21%)84,00044915,754HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407150-10 (-6.25%)10,100119,200-39,492162,4177 tháng
CHPG241270 (0.00%)196,70025,650-5,68331,6137 tháng
CMBB240933010 (+3.13%)74,10024,850-24926,5337 tháng
CMSN240850 (0.00%)203,10062,700-22,97886,1787 tháng
CMWG2410210-10 (-4.55%)145,80064,700-6,07772,8777 tháng
CSHB24031,32070 (+5.60%)335,30013,3502,23413,4967 tháng
CSTB241360060 (+11.11%)934,70039,500-17942,0797 tháng
CTCB240670050 (+7.69%)28,00030,9502,97131,4797 tháng
CTPB24055010 (+25%)139,60013,500-4,21117,8977 tháng
CVHM24112,600610 (+30.65%)14,60062,90012,34563,5557 tháng
CVIC24078,3901,180 (+16.37%)22,90091,50042,50190,9497 tháng
CVPB241250 (0.00%)889,20018,200-3,97422,2727 tháng
CVRE24101,050250 (+31.25%)419,10025,8003,91226,0887 tháng
CFPT2509830-80 (-8.79%)41,100119,200-20,799160,7498 tháng
CFPT2510970-30 (-3%)106,400119,200-34,799178,24911 tháng
CHDB250229020 (+7.41%)294,50022,300-2,14425,6044 tháng
CHDB250337040 (+12.12%)65,80022,300-3,25527,0356 tháng
CHDB2504480-30 (-5.88%)215,40022,300-4,36628,5868 tháng
CHDB2505770 (0.00%)51,60022,300-5,47730,85711 tháng
CHPG2511240 (0.00%)139,80025,650-3,23829,8484 tháng
CHPG251238030 (+8.57%)236,00025,650-4,23831,4086 tháng
CHPG2513410 (0.00%)97,40025,650-5,23832,5287 tháng
CHPG251448020 (+4.35%)21,80025,650-6,01633,5868 tháng
CHPG251548020 (+4.35%)381,80025,650-6,57234,1429 tháng
CHPG251660020 (+3.45%)48,50025,650-7,46135,51111 tháng
CMSN250525030 (+13.64%)270,90062,700-10,63375,8334 tháng
CMSN250644060 (+15.79%)7,50062,700-12,85579,9556 tháng
CMSN2507450-10 (-2.17%)147,00062,700-15,29982,4997 tháng
CMSN250853030 (+6%)77,30062,700-17,07785,0778 tháng
CMSN250954040 (+8%)40,50062,700-19,29987,3999 tháng
CMSN251065030 (+4.84%)70,00062,700-20,69989,89911 tháng
CMWG250788060 (+7.32%)51,00064,700-1,96675,4668 tháng
CMWG250888050 (+6.02%)726,50064,700-8,29981,79911 tháng
CSHB2502870 (0.00%)85,30013,35095114,1394 tháng
CSHB2503980-30 (-2.97%)1,180,60013,35055114,7596 tháng
CSHB25041,080 (0.00%)151,90013,350-4915,5598 tháng
CSHB25051,35010 (+0.75%)75,50013,350-44916,49911 tháng
CSSB2501170 (0.00%)209,90018,850-1,82821,3584 tháng
CSSB2502290 (0.00%)90,00018,850-2,38422,3946 tháng
CSSB250335010 (+2.94%)208,20018,850-3,49523,7458 tháng
CSSB2504550 (0.00%)10018,850-4,27325,32311 tháng
CSTB250772060 (+9.09%)156,70039,500-49942,8794 tháng
CSTB250899060 (+6.45%)30,40039,500-1,49944,9596 tháng
CSTB250996070 (+7.87%)3,90039,500-3,49946,8397 tháng
CSTB251091040 (+4.60%)30039,500-4,49947,6398 tháng
CSTB25111,000-160 (-13.79%)8,80039,500-5,49948,9999 tháng
CSTB25121,18070 (+6.31%)26,40039,500-6,49950,71911 tháng
CVHM25052,830650 (+29.82%)474,80062,90012,90164,1494 tháng
CVHM25062,960480 (+19.35%)110,10062,90011,78965,9116 tháng
CVHM25072,840520 (+22.41%)17,20062,9009,56767,5337 tháng
CVHM25082,800580 (+26.13%)39,50062,9008,45668,4448 tháng
CVHM25092,680510 (+23.50%)30,20062,9006,23470,0669 tháng
CVIC25047,5801,180 (+18.44%)3,30091,50037,05692,3444 tháng
CVIC25057,500990 (+15.21%)19,80091,50035,94593,0556 tháng
CVIC25067,2601,180 (+19.41%)3,00091,50033,72394,0777 tháng
CVIC25077,1901,110 (+18.26%)4,90091,50032,61294,8388 tháng
CVIC25087,000900 (+14.75%)52,80091,50030,50195,9999 tháng
CVJC2502320 (0.00%)475,90088,300-11,699103,1994 tháng
CVJC2503370-20 (-5.13%)388,80088,300-21,699113,6996 tháng
CVNM2506210-10 (-4.55%)436,20055,900-7,41464,9364 tháng
CVNM2507360-10 (-2.70%)20,10055,900-9,56068,2416 tháng
CVNM2508520-20 (-3.70%)13,80055,900-11,70671,6248 tháng
CVNM2509680-10 (-1.45%)10055,900-13,63774,79211 tháng
CVPB2507590 (0.00%)18,200-1,91921,2684 tháng
CVPB250855020 (+3.77%)4,10018,200-2,89322,1646 tháng
CVPB250973020 (+2.82%)50018,200-3,86623,4888 tháng
CVPB2510960 (0.00%)14,00018,200-4,84024,90911 tháng
CVRE25061,760260 (+17.33%)149,60025,8006,80126,0394 tháng
CVRE25071,750230 (+15.13%)50025,8005,91226,8886 tháng
CVRE25081,630230 (+16.43%)6,70025,8004,91227,4087 tháng
CVRE25091,570200 (+14.60%)21,10025,8004,24527,8358 tháng
CVRE25101,550220 (+16.54%)186,50025,8003,68928,3119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.0119 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:23,888
Giá TH điều chỉnh:21,528
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate