Chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CTCB2401)
CW TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5
7,960
Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,900
Cao nhất NY8,600
Thấp nhất NY1,980
KLGD5,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **48,413
S-X *15,626
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,670 | 50 (+3.09%) | 68,800 | 7,050 | 34,350 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 7,500 | 8,050 | 33,500 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 930 | 40 (+4.49%) | 59,700 | 5,071 | 32,629 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,600 | 200 (+4.55%) | 2,900 | 9,050 | 33,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,070 | 70 (+1.75%) | 93,500 | 7,050 | 34,140 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 44,100 | 8,550 | 35,840 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,120 | 10 (+0.32%) | 10,600 | 6,650 | 32,640 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,290 | -10 (-0.43%) | 27,300 | 8,050 | 34,160 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,810 | 120 (+4.46%) | 2,000 | 4,550 | 36,930 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 1,990 | 30 (+1.53%) | 47,200 | 1,050 | 35,980 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 1,990 | 50 (+2.58%) | 39,600 | -950 | 37,980 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 50 | (0.00%) | 21,250 | -1,646 | 22,979 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 116,700 | -45,909 | 162,768 | 6 tháng | |
CHDB2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 1,500 | 21,950 | -2,850 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 80 | (0.00%) | 27,050 | -2,550 | 29,760 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 3,300 | 25,000 | 1,975 | 25,009 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | -10 (-50%) | 9,000 | 66,300 | -11,400 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 90 | -10 (-10%) | 2,500 | 63,600 | -3,300 | 67,170 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,430 | 80 (+1.84%) | 6,900 | 47,050 | 8,950 | 46,960 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,120 | 10 (+0.32%) | 10,600 | 33,050 | 6,650 | 32,640 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 13,400 | -3,100 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 13,500 | 600 (+4.65%) | 2,700 | 72,000 | 27,500 | 71,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,000 | -2,391 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 14,950 | 30 (+0.20%) | 1,000 | 88,700 | 46,100 | 87,450 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 87,100 | -19,000 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,000 | 18,600 | -1,844 | 20,600 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,490 | (0.00%) | 300 | 24,650 | 6,750 | 24,390 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 55,800 | -9,682 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9396 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 32,974 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |