Chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CTCB2401)

CW TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

7,960

-150 (-1.85%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa8,000

Cao nhất8,000

Thấp nhất7,900

Cao nhất NY8,600

Thấp nhất NY1,980

KLGD5,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,600

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **48,413

S-X *15,626

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,67050 (+3.09%)68,8007,05034,350ACBS12 tháng
CTCB24041,70050 (+3.03%)7,5008,05033,500MBS9 tháng
CTCB240693040 (+4.49%)59,7005,07132,629KIS7 tháng
CTCB25014,600200 (+4.55%)2,9009,05033,200VPBankS7 tháng
CTCB25034,07070 (+1.75%)93,5007,05034,140SSI10 tháng
CTCB25041,89040 (+2.16%)44,1008,55035,840BSI12 tháng
CTCB25053,12010 (+0.32%)10,6006,65032,640VCI6 tháng
CTCB25062,290-10 (-0.43%)27,3008,05034,160HCM9 tháng
CTCB25072,810120 (+4.46%)2,0004,55036,930ACBS12 tháng
CTCB25081,99030 (+1.53%)47,2001,05035,980SSI5 tháng
CTCB25091,99050 (+2.58%)39,600-95037,980SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250650 (0.00%)21,250-1,64622,9796 tháng
CFPT250620 (0.00%)116,700-45,909162,7686 tháng
CHDB250150-10 (-16.67%)1,50021,950-2,85024,9006 tháng
CHPG250780 (0.00%)27,050-2,55029,7606 tháng
CMBB25061,140-20 (-1.72%)3,30025,0001,97525,0096 tháng
CMSN250410-10 (-50%)9,00066,300-11,40077,7406 tháng
CMWG250690-10 (-10%)2,50063,600-3,30067,1706 tháng
CSTB25064,43080 (+1.84%)6,90047,0508,95046,9606 tháng
CTCB25053,12010 (+0.32%)10,60033,0506,65032,6406 tháng
CTPB250110 (0.00%)1,00013,400-3,10016,5096 tháng
CVHM250413,500600 (+4.65%)2,70072,00027,50071,5006 tháng
CVIB2503310 (0.00%)18,000-2,39120,6896 tháng
CVIC250314,95030 (+0.20%)1,00088,70046,10087,4506 tháng
CVJC250110 (0.00%)1,00087,100-19,000106,1606 tháng
CVPB2505160-10 (-5.88%)1,00018,600-1,84420,6006 tháng
CVRE25046,490 (0.00%)30024,6506,75024,3906 tháng
CVNM250540 (0.00%)55,800-9,68265,6376 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9396 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:34,000
Giá TH điều chỉnh:32,974
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate