Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CTCB2401)

CW TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5

7,140

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY8,600

Thấp nhất NY1,980

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở48,200

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **48,280

S-X *14,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2401: CTCB2302 CTCB2312 CTCB2310 CTCB2307 CTCB2309
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,100 (0.00%)3 : 127,00021,20048,300ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23074,010 (0.00%)4 : 134,00014,20050,040HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,840 (0.00%)3 : 135,00013,20049,520BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,870 (0.00%)8 : 135,00013,20049,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,280 (0.00%)3 : 132,60015,60048,440VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24017,140 (0.00%)2 : 134,00014,20048,280VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330 (0.00%)2 : 127,55025,0002,55027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 130,70031,000-30032,440HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,560 (0.00%)2 : 122,55020,0002,55023,120MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 127,95031,000-3,05031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,140 (0.00%)2 : 148,20034,00014,20048,280TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401430 (0.00%)2 : 117,75018,500-75019,360TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401530 (0.00%)4 : 140,90043,000-2,10045,120VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,110 (0.00%)1.94 : 121,55020,4111,72721,914VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.