Chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CTCB2401)
CW TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5
7,140
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY8,600
Thấp nhất NY1,980
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở48,200
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **48,280
S-X *14,200
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,100 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,200 | 48,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 4,010 | (0.00%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,200 | 50,040 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,840 | (0.00%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,200 | 49,520 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,870 | (0.00%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,200 | 49,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,280 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,600 | 48,440 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,140 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,200 | 48,280 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,700 | 31,000 | -300 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,560 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,950 | 31,000 | -3,050 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,140 | (0.00%) | 2 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 48,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 430 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,360 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 530 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,900 | 43,000 | -2,100 | 45,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,550 | 20,411 | 1,727 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |