Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CTCB2312)
CW TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01
4,970
Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất4,970
Cao nhất NY6,770
Thấp nhất NY1,920
KLGD13,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,800
Giá thực hiện32,600
Hòa vốn **23,038
S-X *6,992
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 8,000 | 35,150 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 1,300 | 9,000 | 34,650 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,130 | 40 (+3.67%) | 35,900 | 6,021 | 33,629 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 5,150 | 350 (+7.29%) | 7,700 | 10,000 | 34,300 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,530 | 220 (+5.10%) | 427,700 | 8,000 | 35,060 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 9,500 | 36,680 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 | 7,600 | 33,700 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 9,000 | 35,200 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 5,500 | 37,530 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,350 | 220 (+10.33%) | 70,400 | 2,000 | 36,700 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,300 | 180 (+8.49%) | 60,700 | 38,600 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 560 | 60 (+12%) | 26,300 | 21,450 | 977 | 21,876 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 20,100 | 116,100 | -42,543 | 159,238 | 7 tháng |
CHPG2501 | 510 | -20 (-3.77%) | 605,300 | 27,000 | 1,500 | 27,030 | 6 tháng |
CHPG2502 | 580 | -30 (-4.92%) | 350,900 | 27,000 | -500 | 29,240 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,990 | 320 (+19.16%) | 76,600 | 25,800 | 4,948 | 26,046 | 7 tháng |
CMSN2501 | 10 | -10 (-50%) | 659,200 | 67,500 | -4,500 | 72,080 | 6 tháng |
CMWG2501 | 440 | -40 (-8.33%) | 660,500 | 64,100 | 2,100 | 64,200 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,190 | 290 (+15.26%) | 68,400 | 13,100 | 3,185 | 13,863 | 6 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 46,600 | 13,100 | 45,800 | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,010 | -140 (-3.37%) | 200 | 46,600 | 11,100 | 47,530 | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,150 | 350 (+7.29%) | 7,700 | 34,000 | 10,000 | 34,300 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 51,000 | 24,600 | 6,600 | 24,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4547 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 32,600 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,808 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |