Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CTCB2312)

CW TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

Ngừng giao dịch

4,970

-120 (-2.36%)
11/07/2024 15:00

Mở cửa5,100

Cao nhất5,100

Thấp nhất4,970

Cao nhất NY6,770

Thấp nhất NY1,920

KLGD13,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,800

Giá thực hiện32,600

Hòa vốn **23,038

S-X *6,992

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,83080 (+4.57%)669,3008,00035,150ACBS12 tháng
CTCB24041,93080 (+4.32%)1,3009,00034,650MBS9 tháng
CTCB24061,13040 (+3.67%)35,9006,02133,629KIS7 tháng
CTCB25015,150350 (+7.29%)7,70010,00034,300VPBankS7 tháng
CTCB25034,530220 (+5.10%)427,7008,00035,060SSI10 tháng
CTCB25042,03050 (+2.53%)93,0009,50036,680BSI12 tháng
CTCB25053,650150 (+4.29%)47,3007,60033,700VCI6 tháng
CTCB25062,550-10 (-0.39%)120,7009,00035,200HCM9 tháng
CTCB25073,01080 (+2.73%)5005,50037,530ACBS12 tháng
CTCB25082,350220 (+10.33%)70,4002,00036,700SSI5 tháng
CTCB25092,300180 (+8.49%)60,70038,600SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250156060 (+12%)26,30021,45097721,8767 tháng
CFPT250160 (0.00%)20,100116,100-42,543159,2387 tháng
CHPG2501510-20 (-3.77%)605,30027,0001,50027,0306 tháng
CHPG2502580-30 (-4.92%)350,90027,000-50029,2409 tháng
CMBB25011,990320 (+19.16%)76,60025,8004,94826,0467 tháng
CMSN250110-10 (-50%)659,20067,500-4,50072,0806 tháng
CMWG2501440-40 (-8.33%)660,50064,1002,10064,2006 tháng
CSHB25012,190290 (+15.26%)68,40013,1003,18513,8636 tháng
CSTB25014,100 (0.00%)46,60013,10045,8006 tháng
CSTB25024,010-140 (-3.37%)20046,60011,10047,5309 tháng
CTCB25015,150350 (+7.29%)7,70034,00010,00034,3007 tháng
CVRE25012,040-40 (-1.92%)51,00024,6006,60024,1206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2024
Ngày đáo hạn:15/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.4547 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:32,600
Giá TH điều chỉnh:15,808
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate