Chứng quyền CTCB01MBS23CE (HOSE: CTCB2311)
CW CTCB01MBS23CE
4,300
Mở cửa4,300
Cao nhất4,300
Thấp nhất4,300
Cao nhất NY5,290
Thấp nhất NY1,770
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở45,250
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **44,900
S-X *13,250
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,100 | 150 (+2.16%) | 117,700 | 21,200 | 48,300 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 187,900 | 14,200 | 50,040 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,840 | 50 (+1.04%) | 136,700 | 13,200 | 49,520 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 581,500 | 13,200 | 49,960 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,280 | 30 (+0.57%) | 5,800 | 15,600 | 48,440 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2,000 | 14,200 | 48,280 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |