Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CTCB2309)
CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01
4,290
Mở cửa4,500
Cao nhất4,540
Thấp nhất4,290
Cao nhất NY5,960
Thấp nhất NY1,060
KLGD192,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,350
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **23,213
S-X *6,378
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 369,100 | 6,300 | 33,350 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,550 | 100 (+6.90%) | 500 | 7,300 | 32,750 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 890 | 170 (+23.61%) | 17,300 | 4,321 | 32,429 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,060 | 410 (+11.23%) | 20,700 | 8,300 | 32,120 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 3,610 | 310 (+9.39%) | 433,300 | 6,300 | 33,220 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 72,800 | 7,800 | 35,120 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 2,680 | 270 (+11.20%) | 31,900 | 5,900 | 31,760 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,130 | 130 (+6.50%) | 27,900 | 7,300 | 33,520 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,520 | 260 (+11.50%) | 12,900 | 3,800 | 36,060 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 1,700 | -530 (-23.77%) | 52,600 | 300 | 35,400 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 1,710 | -730 (-29.92%) | 33,400 | -1,700 | 37,420 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | -40 (-4.30%) | 300,000 | 21,300 | -677 | 24,208 | 9 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | 119,000 | -37,660 | 163,898 | 12 tháng |
CHPG2506 | 940 | 50 (+5.62%) | 36,700 | 26,750 | -1,050 | 31,560 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 | 25,100 | 2,300 | 28,620 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 64,300 | 3,300 | 70,600 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | 40 (+1.50%) | 8,800 | 45,500 | 5,500 | 48,100 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 72,800 | 32,300 | 7,800 | 35,120 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -80 (-1.91%) | 173,200 | 67,400 | 25,400 | 70,700 | 15 tháng |
CVNM2504 | 720 | 70 (+10.77%) | 1,100 | 56,300 | -6,478 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 | 18,800 | -671 | 23,005 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4547 : 1 |
Giá phát hành: | 2,310 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,972 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |