Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET13 (HOSE: CTCB2306)

CW TCB-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

3,660

60 (+1.67%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa3,660

Cao nhất3,670

Thấp nhất3,640

Cao nhất NY4,210

Thấp nhất NY710

KLGD132,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,850

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **46,640

S-X *14,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2306: CTCB2302 CMWG2318 CFPT2314 CMBB2309 CMWG2305
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,100 (0.00%)3 : 127,00021,20048,300ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23074,010 (0.00%)4 : 134,00014,20050,040HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,840 (0.00%)3 : 135,00013,20049,520BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,870 (0.00%)8 : 135,00013,20049,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,280 (0.00%)3 : 132,60015,60048,440VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24017,140 (0.00%)2 : 134,00014,20048,280VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,990 (0.00%)7.91 : 1131,00084,51246,488131,893FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,730 (0.00%)2 : 130,70029,0001,70032,460HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,960 (0.00%)2 : 122,55019,5003,05023,420MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311390 (0.00%)8 : 172,30088,500-16,20091,620MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,880 (0.00%)5 : 159,10054,5004,60063,900MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325460 (0.00%)4 : 127,95031,500-3,55033,340STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,010 (0.00%)4 : 148,20034,00014,20050,040TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311120 (0.00%)5 : 140,90060,500-19,60061,100VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312570 (0.00%)2 : 118,55021,000-2,45022,140VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313200 (0.00%)4 : 123,20029,500-6,30030,300VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.