Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 (HOSE: CTCB2302)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38

Ngừng giao dịch

7,140

-130 (-1.79%)
22/05/2024 15:00

Mở cửa7,250

Cao nhất7,260

Thấp nhất7,010

Cao nhất NY7,770

Thấp nhất NY1,250

KLGD197,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,400

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **46,959

S-X *20,215

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,62090 (+5.88%)284,5006,80034,100ACBS12 tháng
CTCB24041,65090 (+5.77%)2,4007,80033,250MBS9 tháng
CTCB2406890-210 (-19.09%)44,0004,82132,429KIS7 tháng
CTCB25014,400240 (+5.77%)65,4008,80032,800VPBankS7 tháng
CTCB25034,000220 (+5.82%)441,9006,80034,000SSI10 tháng
CTCB25041,85040 (+2.21%)137,7008,30035,600BSI12 tháng
CTCB25053,110290 (+10.28%)37,7006,40032,620VCI6 tháng
CTCB25062,300120 (+5.50%)90,3007,80034,200HCM9 tháng
CTCB25072,69080 (+3.07%)18,3004,30036,570ACBS12 tháng
CTCB25081,960150 (+8.29%)34,00080035,920SSI5 tháng
CTCB25091,940120 (+6.59%)56,700-1,20037,880SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,000-40 (-3.85%)91,100117,000-2,142133,91512 tháng
CHPG24091,56030 (+1.96%)531,10027,1502,15029,68012 tháng
CMBB24072,080 (0.00%)2,147,50025,0502,46026,20512 tháng
CMSN240654020 (+3.85%)130,30067,500-11,50082,24012 tháng
CMWG2407540-10 (-1.82%)2,706,10063,700-6,30073,24012 tháng
CSTB24103,520490 (+16.17%)935,30047,2009,20048,56012 tháng
CTCB24031,62090 (+5.88%)284,50032,8006,80034,10012 tháng
CVHM24088,460-30 (-0.35%)1,70071,40033,40071,84012 tháng
CVIB24071,210-20 (-1.63%)127,80018,05073719,64112 tháng
CVNM2407330 (0.00%)16,00056,000-9,16567,06312 tháng
CVPB2409530-40 (-7.02%)488,80018,500-2,91822,45012 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)24,6508,65025,42012 tháng
CFPT2513890-170 (-16.04%)423,200117,000-16,855145,32712 tháng
CHPG25181,25020 (+1.63%)109,40027,150-85031,75012 tháng
CMBB25111,27030 (+2.42%)331,30025,0505028,81012 tháng
CMSN25122,15040 (+1.90%)10,10067,5007,50075,05012 tháng
CMWG25111,490-100 (-6.29%)158,20063,700-30072,94012 tháng
CSTB25153,820130 (+3.52%)100,00047,2007,20051,46012 tháng
CTCB25072,69080 (+3.07%)18,30032,8004,30036,57012 tháng
CTPB25031,380-20 (-1.43%)66,70013,40040015,76012 tháng
CVHM25125,170 (0.00%)71,40013,40078,68012 tháng
CVIB25041,550-10 (-0.64%)5,10018,050-95022,10012 tháng
CVNM25111,610-10 (-0.62%)593,30056,0001,00064,66012 tháng
CVPB25131,870-50 (-2.60%)137,50018,50050021,74012 tháng
CVRE25122,160-30 (-1.37%)47,30024,6501,15027,82012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.9095 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:27,000
Giá TH điều chỉnh:26,185
Khối lượng Niêm yết:14,000,000
Khối lượng lưu hành:14,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate