Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 (HOSE: CTCB2302)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38
7,140
Mở cửa7,250
Cao nhất7,260
Thấp nhất7,010
Cao nhất NY7,770
Thấp nhất NY1,250
KLGD197,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,400
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,959
S-X *20,215
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,620 | 90 (+5.88%) | 284,500 | 6,800 | 34,100 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,650 | 90 (+5.77%) | 2,400 | 7,800 | 33,250 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 890 | -210 (-19.09%) | 44,000 | 4,821 | 32,429 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,400 | 240 (+5.77%) | 65,400 | 8,800 | 32,800 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,000 | 220 (+5.82%) | 441,900 | 6,800 | 34,000 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,850 | 40 (+2.21%) | 137,700 | 8,300 | 35,600 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,110 | 290 (+10.28%) | 37,700 | 6,400 | 32,620 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,300 | 120 (+5.50%) | 90,300 | 7,800 | 34,200 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,690 | 80 (+3.07%) | 18,300 | 4,300 | 36,570 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 1,960 | 150 (+8.29%) | 34,000 | 800 | 35,920 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 1,940 | 120 (+6.59%) | 56,700 | -1,200 | 37,880 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 91,100 | 117,000 | -2,142 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,560 | 30 (+1.96%) | 531,100 | 27,150 | 2,150 | 29,680 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | (0.00%) | 2,147,500 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 540 | 20 (+3.85%) | 130,300 | 67,500 | -11,500 | 82,240 | 12 tháng |
CMWG2407 | 540 | -10 (-1.82%) | 2,706,100 | 63,700 | -6,300 | 73,240 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,520 | 490 (+16.17%) | 935,300 | 47,200 | 9,200 | 48,560 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,620 | 90 (+5.88%) | 284,500 | 32,800 | 6,800 | 34,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,460 | -30 (-0.35%) | 1,700 | 71,400 | 33,400 | 71,840 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 127,800 | 18,050 | 737 | 19,641 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 16,000 | 56,000 | -9,165 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | -40 (-7.02%) | 488,800 | 18,500 | -2,918 | 22,450 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 24,650 | 8,650 | 25,420 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 890 | -170 (-16.04%) | 423,200 | 117,000 | -16,855 | 145,327 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 109,400 | 27,150 | -850 | 31,750 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,270 | 30 (+2.42%) | 331,300 | 25,050 | 50 | 28,810 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,150 | 40 (+1.90%) | 10,100 | 67,500 | 7,500 | 75,050 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,490 | -100 (-6.29%) | 158,200 | 63,700 | -300 | 72,940 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | 130 (+3.52%) | 100,000 | 47,200 | 7,200 | 51,460 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,690 | 80 (+3.07%) | 18,300 | 32,800 | 4,300 | 36,570 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 66,700 | 13,400 | 400 | 15,760 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,170 | (0.00%) | 71,400 | 13,400 | 78,680 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 5,100 | 18,050 | -950 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 593,300 | 56,000 | 1,000 | 64,660 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | -50 (-2.60%) | 137,500 | 18,500 | 500 | 21,740 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,160 | -30 (-1.37%) | 47,300 | 24,650 | 1,150 | 27,820 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.9095 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,185 |
Khối lượng Niêm yết: | 14,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 14,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |