Chứng quyền TCB-HSC-MET11 (HOSE: CTCB2216)
CW TCB-HSC-MET11
490
Mở cửa550
Cao nhất550
Thấp nhất470
Cao nhất NY2,330
Thấp nhất NY470
KLGD38,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,100
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **29,460
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,520 | 130 (+2.03%) | 20,900 | 19,500 | 46,560 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 14,500 | 46,240 | HCM | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 8,600 | 12,500 | 47,640 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,320 | 120 (+2.86%) | 15,000 | 11,500 | 47,960 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 286,000 | 11,500 | 48,600 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,750 | (0.00%) | 200 | 13,900 | 46,850 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,000 | -650 (-9.77%) | 200 | 12,500 | 46,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 124,900 | 44,836 | 122,936 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 124,900 | 40,388 | 127,305 | 12 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | 28,400 | -100 | 28,840 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,060 | -120 (-10.17%) | 158,300 | 28,400 | -600 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 22,350 | 3,350 | 22,340 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 297,700 | 22,350 | 2,850 | 23,260 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 400 | 68,200 | -20,300 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 50 | -20 (-28.57%) | 20,600 | 54,700 | 700 | 54,250 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,300 | 170 (+15.04%) | 181,200 | 54,700 | 200 | 61,000 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 13,300 | 28,800 | -2,200 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 10,700 | 28,800 | -2,700 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 46,500 | 14,500 | 46,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 8,600 | 46,500 | 12,500 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 600 | 41,050 | -19,450 | 61,650 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 1,100 | 41,050 | -14,950 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 65,400 | -2,218 | 67,932 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | 18,500 | -1,040 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 18,500 | -1,516 | 21,141 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,250 | -5,250 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | 22,250 | -7,250 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |