Chứng quyền TCB-HSC-MET10 (HOSE: CTCB2215)
CW TCB-HSC-MET10
1,840
Mở cửa1,860
Cao nhất1,860
Thấp nhất1,840
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY1,030
KLGD38,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,000
Giá thực hiện26,500
Hòa vốn **33,860
S-X *7,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 850 | 20 (+2.41%) | 137,700 | 1,450 | 30,250 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 2,450 | 31,100 | MBS | 9 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 582 | 28,618 | KIS | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | -529 | 30,129 | KIS | 7 tháng | |
CTCB2501 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 7,200 | 3,450 | 28,900 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,090 | (0.00%) | 110,500 | 3,450 | 28,180 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,330 | 30 (+1.30%) | 179,100 | 1,450 | 30,660 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,350 | -20 (-1.46%) | 3,400 | 2,950 | 32,600 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,050 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 2,450 | 30,720 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,850 | 850 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 27,450 | 2,450 | 30,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 26,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |