Chứng quyền TCB-HSC-MET10 (HOSE: CTCB2215)
CW TCB-HSC-MET10
1,840
Mở cửa1,860
Cao nhất1,860
Thấp nhất1,840
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY1,030
KLGD38,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,000
Giá thực hiện26,500
Hòa vốn **33,860
S-X *7,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,520 | 130 (+2.03%) | 20,900 | 19,300 | 46,560 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 14,300 | 46,240 | HCM | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 11,600 | 12,300 | 47,640 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,350 | 150 (+3.57%) | 30,300 | 11,300 | 48,050 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 296,400 | 11,300 | 48,280 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,750 | (0.00%) | 200 | 13,700 | 46,850 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,000 | -650 (-9.77%) | 200 | 12,300 | 46,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 123,700 | 43,636 | 122,936 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 123,700 | 39,188 | 127,305 | 12 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | 28,200 | -300 | 28,840 | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -190 (-16.10%) | 691,100 | 28,200 | -800 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,610 | -60 (-3.59%) | 1,600 | 22,100 | 3,100 | 22,220 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,780 | -140 (-7.29%) | 327,000 | 22,100 | 2,600 | 23,060 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 600 | 67,800 | -20,700 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 110,200 | 54,600 | 600 | 54,500 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,270 | 140 (+12.39%) | 244,400 | 54,600 | 100 | 60,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 23,300 | 28,550 | -2,450 | 31,080 | 9 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 10,900 | 28,550 | -2,950 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 46,300 | 14,300 | 46,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 11,600 | 46,300 | 12,300 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 600 | 40,700 | -19,800 | 61,650 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 40,700 | -15,300 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 65,400 | -2,218 | 67,932 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | 18,400 | -1,140 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 100 | 18,400 | -1,616 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,100 | -5,400 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | 22,100 | -7,400 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 26,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |