Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET10 (HOSE: CTCB2215)

CW TCB-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

1,840

-10 (-0.54%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa1,860

Cao nhất1,860

Thấp nhất1,840

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY1,030

KLGD38,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,000

Giá thực hiện26,500

Hòa vốn **33,860

S-X *7,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,04030 (+0.43%)3 : 127,00021,35048,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,950100 (+2.60%)4 : 134,00014,35049,800HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,860160 (+3.40%)3 : 135,00013,35049,580BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,89070 (+3.85%)8 : 135,00013,35050,120SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,240140 (+2.75%)3 : 132,60015,75048,320VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,910310 (+4.70%)2 : 134,00014,35047,820VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,640270 (+5.03%)7.91 : 1127,60084,51243,088129,124FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,250150 (+13.64%)2 : 129,30029,00030031,500HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,050110 (+5.67%)2 : 122,90019,5003,40023,600MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350-10 (-2.78%)8 : 171,10088,500-17,40091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,770280 (+18.79%)5 : 158,30054,5003,80063,350MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325570120 (+26.67%)4 : 128,10031,500-3,40033,780STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,950100 (+2.60%)4 : 148,35034,00014,35049,800TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231120010 (+5.26%)5 : 141,15060,500-19,35061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231262020 (+3.33%)2 : 118,75021,000-1,26621,198VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313220-30 (-12%)4 : 123,35029,500-6,15030,380VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.