Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/20 (HOSE: CTCB2214)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/20
1,720
Mở cửa1,060
Cao nhất1,720
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY200
KLGD1,240,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,200
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **32,160
S-X *5,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 470,600 | 9,200 | 36,100 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,240 | 20 (+0.90%) | 800 | 10,200 | 36,200 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | (0.00%) | 11,200 | 35,200 | VPBankS | 7 tháng | |
CTCB2503 | 4,990 | 40 (+0.81%) | 212,100 | 9,200 | 35,980 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,130 | (0.00%) | 21,200 | 10,700 | 37,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 2,740 | 90 (+3.40%) | 23,500 | 10,200 | 35,960 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,300 | (0.00%) | 17,000 | 6,700 | 38,400 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,450 | 100 (+4.26%) | 900 | 3,200 | 36,900 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,200 | 10 (+0.46%) | 29,000 | 1,200 | 38,400 | SSI | 7 tháng |
CTCB2510 | 2,470 | (0.00%) | 4,200 | 38,410 | VPBankS | 6 tháng | |
CTCB2511 | 2,070 | (0.00%) | 200 | 41,210 | VPBankS | 9 tháng | |
CTCB2512 | 2,890 | -10 (-0.34%) | 3,700 | -1,800 | 42,780 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 990 | 50 (+5.32%) | 159,900 | 126,800 | 7,658 | 133,768 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,370 | 60 (+2.60%) | 105,400 | 26,200 | 5,382 | 26,739 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,780 | 60 (+2.21%) | 34,900 | 26,850 | 4,260 | 27,421 | 12 tháng |
CMSN2406 | 850 | 50 (+6.25%) | 705,300 | 76,800 | -2,200 | 84,100 | 12 tháng |
CMWG2407 | 740 | 40 (+5.71%) | 347,000 | 70,700 | 700 | 74,440 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,560 | 10 (+0.28%) | 50,500 | 47,800 | 9,800 | 48,680 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 470,600 | 35,200 | 9,200 | 36,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 13,450 | 200 (+1.51%) | 100 | 91,200 | 53,200 | 91,800 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,590 | 40 (+2.58%) | 941,000 | 17,200 | -113 | 20,372 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | -10 (-2.38%) | 74,000 | 59,900 | -5,265 | 67,523 | 12 tháng |
CVPB2409 | 650 | 20 (+3.17%) | 46,900 | 20,950 | -468 | 22,684 | 12 tháng |
CVRE2407 | 6,430 | (0.00%) | 28,950 | 12,950 | 28,860 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 800 | 10 (+1.27%) | 319,700 | 126,800 | -7,055 | 144,167 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,100 | 20 (+0.96%) | 155,000 | 26,200 | 2,884 | 28,562 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 128,300 | 26,850 | 1,850 | 29,380 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,290 | 180 (+5.79%) | 233,200 | 76,800 | 16,800 | 83,030 | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,160 | 110 (+5.37%) | 100,000 | 70,700 | 6,700 | 76,960 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,110 | -20 (-0.48%) | 700 | 47,800 | 7,800 | 52,330 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,300 | (0.00%) | 17,000 | 35,200 | 6,700 | 38,400 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,840 | 50 (+2.79%) | 12,400 | 15,050 | 2,050 | 16,680 | 12 tháng |
CVHM2512 | 9,560 | (0.00%) | 91,200 | 33,200 | 96,240 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,600 | 90 (+5.96%) | 147,700 | 17,200 | 513 | 19,497 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 201,500 | 59,900 | 4,900 | 66,220 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,470 | 10 (+0.41%) | 26,100 | 20,950 | 2,950 | 22,940 | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,070 | 150 (+3.83%) | 9,900 | 28,950 | 5,450 | 31,640 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,470 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |