Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CTCB2209)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.4

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,990

Thấp nhất NY10

KLGD10,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,700

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,030

S-X *-6,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,950-90 (-1.28%)3 : 127,00021,00047,850ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,710-240 (-6.08%)4 : 134,00014,00048,840HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,680-180 (-3.70%)3 : 135,00013,00049,040BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,850-40 (-2.12%)8 : 135,00013,00049,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,25010 (+0.19%)3 : 132,60015,40048,350VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,810-100 (-1.45%)2 : 134,00014,00047,620VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,260110 (+9.57%)2 : 130,05030,0005032,520HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,10014,500-3,40014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231820 (0.00%)4 : 128,35032,000-3,65032,080STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,980-10 (-0.50%)3 : 127,65022,0005,65027,940ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307650 (0.00%)6 : 127,65025,0002,65028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,820250 (+5.47%)10 : 1130,60082,00048,600130,200FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,280180 (+8.57%)15 : 1130,600101,00029,600135,200FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,100170 (+18.28%)2 : 130,05030,0005032,200HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234287050 (+6.10%)10 : 130,05024,0006,05032,700HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317730-10 (-1.35%)5 : 122,75020,0002,75023,650MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,590 (0.00%)4 : 122,75018,0004,75024,360MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,820150 (+5.62%)6 : 159,40042,00017,40058,920MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 128,35031,000-2,65031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,040 (0.00%)7 : 128,35027,0001,35034,280STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,03010 (+0.98%)4 : 121,60021,0001,77723,712VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,65018,00065021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322460-40 (-8%)4 : 118,65020,000-1,35021,840VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322870-20 (-2.25%)3 : 123,30024,000-70026,610VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.