Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CTCB2209)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY10
KLGD10,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,700
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,030
S-X *-6,300
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,000 | 47,850 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,710 | -240 (-6.08%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,000 | 48,840 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,680 | -180 (-3.70%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,000 | 49,040 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,850 | -40 (-2.12%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,000 | 49,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,250 | 10 (+0.19%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,400 | 48,350 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,000 | 47,620 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,260 | 110 (+9.57%) | 2 : 1 | 30,050 | 30,000 | 50 | 32,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,100 | 14,500 | -3,400 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,350 | 32,000 | -3,650 | 32,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,980 | -10 (-0.50%) | 3 : 1 | 27,650 | 22,000 | 5,650 | 27,940 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,650 | 25,000 | 2,650 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,820 | 250 (+5.47%) | 10 : 1 | 130,600 | 82,000 | 48,600 | 130,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,280 | 180 (+8.57%) | 15 : 1 | 130,600 | 101,000 | 29,600 | 135,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,100 | 170 (+18.28%) | 2 : 1 | 30,050 | 30,000 | 50 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 870 | 50 (+6.10%) | 10 : 1 | 30,050 | 24,000 | 6,050 | 32,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 730 | -10 (-1.35%) | 5 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,650 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 18,000 | 4,750 | 24,360 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,820 | 150 (+5.62%) | 6 : 1 | 59,400 | 42,000 | 17,400 | 58,920 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,350 | 31,000 | -2,650 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 7 : 1 | 28,350 | 27,000 | 1,350 | 34,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 4 : 1 | 21,600 | 21,000 | 1,777 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,650 | 18,000 | 650 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 4 : 1 | 18,650 | 20,000 | -1,350 | 21,840 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 3 : 1 | 23,300 | 24,000 | -700 | 26,610 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |