Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CTCB2209)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY10
KLGD10,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,700
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,030
S-X *-6,300
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 720 | 60 (+9.09%) | 5 : 1 | 26,000 | 100 | 29,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 830 | -10 (-1.19%) | 5 : 1 | 25,000 | 1,100 | 29,150 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2406 | 300 | 80 (+36.36%) | 5 : 1 | 27,979 | -1,879 | 29,479 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 1,660 | 110 (+7.10%) | 2 : 1 | 24,000 | 2,100 | 27,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 1,250 | 100 (+8.70%) | 2 : 1 | 24,000 | 2,100 | 26,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 1,820 | 240 (+15.19%) | 2 : 1 | 26,000 | 100 | 29,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,170 | 130 (+12.50%) | 6 : 1 | 24,500 | 1,600 | 31,520 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 1,080 | 330 (+44%) | 2 : 1 | 26,400 | -300 | 28,560 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,110 | 90 (+8.82%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,100 | 29,440 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |