Chứng quyền CTCB01MBS22CE (HOSE: CTCB2205)
CW CTCB01MBS22CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,210
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,100
Giá thực hiện46,500
Hòa vốn **46,550
S-X *-21,400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,960 | -80 (-1.14%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,050 | 47,880 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,760 | -190 (-4.81%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,050 | 49,040 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,790 | -70 (-1.44%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,050 | 49,370 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,050 | 49,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,360 | 120 (+2.29%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,450 | 48,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,100 | 190 (+2.75%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,050 | 48,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |