Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/6M/13 (HOSE: CTCB2204)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/6M/13
20
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY10
KLGD80,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện45,000
Hòa vốn **45,100
S-X *-14,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,000 | 19,850 | 46,920 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,510 | (0.00%) | 4 : 1 | 34,000 | 12,850 | 48,040 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,460 | (0.00%) | 3 : 1 | 35,000 | 11,850 | 48,380 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,730 | (0.00%) | 8 : 1 | 35,000 | 11,850 | 48,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,760 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,600 | 14,250 | 46,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,080 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 12,850 | 46,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,350 | 24,000 | 4,350 | 28,410 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,260 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 26,520 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 760 | (0.00%) | 6 : 1 | 68,000 | 66,000 | 2,000 | 70,560 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 55,600 | 36,000 | 19,600 | 56,400 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 210 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,600 | 30,000 | -2,400 | 30,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 46,850 | 27,000 | 19,850 | 46,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 80 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,150 | 50,000 | -8,850 | 50,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,400 | 23,000 | -1,600 | 27,200 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 130 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,750 | 25,000 | -2,250 | 25,390 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,660 | (0.00%) | 6 : 1 | 55,600 | 48,000 | 7,600 | 57,960 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,390 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,600 | 27,000 | 600 | 31,170 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,400 | 17,000 | 4,400 | 23,300 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |