Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CTCB2203)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.1
50
(%)
06/07/2022 15:00
Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất30
Cao nhất NY4,550
Thấp nhất NY30
KLGD449,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn26
Giá CK cơ sở37,600
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,100
S-X *-14,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/07/2022 | 50 | (0.00%) | 449,000 |
05/07/2022 | 50 | 10 (+25%) | 1,114,200 |
04/07/2022 | 40 | (0.00%) | 239,600 |
01/07/2022 | 40 | -10 (-20%) | 173,300 |
30/06/2022 | 50 | (0.00%) | 37,100 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2201 | 90 | -10 (-10%) | 195,200 | -17,400 | 55,360 | HCM | 9 tháng |
CTCB2203 | 50 | (0.00%) | 449,000 | -14,400 | 52,100 | VND | 5 tháng |
CTCB2204 | 480 | 10 (+2.13%) | 375,500 | -7,400 | 47,400 | ACBS | 6 tháng |
CTCB2205 | 670 | -30 (-4.29%) | 12,000 | -8,900 | 49,850 | MBS | 6 tháng |
CTCB2206 | 820 | 20 (+2.50%) | 364,000 | -5,900 | 46,780 | HCM | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2203 | 2,100 | -700 (-25%) | 848,000 | 83,500 | 5,082 | 85,352 | 5 tháng |
CKDH2203 | 20 | 10 (+100%) | 486,400 | 35,050 | -16,742 | 51,828 | 4.5 tháng |
CMWG2202 | 370 | 60 (+19.35%) | 472,700 | 64,000 | -8,080 | 73,184 | 5 tháng |
CTCB2203 | 50 | (0.00%) | 449,000 | 37,600 | -14,400 | 52,100 | 5 tháng |
CTPB2202 | 20 | 10 (+100%) | 436,600 | 26,950 | -15,050 | 42,040 | 4.5 tháng |
CVHM2204 | 30 | (0.00%) | 279,300 | 59,100 | -20,574 | 79,790 | 5 tháng |
CVPB2202 | 20 | (0.00%) | 467,300 | 28,800 | -10,200 | 39,040 | 4.5 tháng |
CHPG2213 | 1,490 | -360 (-19.46%) | 889,000 | 21,450 | -13,550 | 42,450 | 5 tháng |
CMBB2205 | 1,320 | -330 (-20%) | 401,200 | 24,900 | -7,100 | 34,640 | 5 tháng |
CSTB2212 | 1,550 | -420 (-21.32%) | 477,800 | 22,500 | -3,500 | 29,100 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,300 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |