Chứng quyền TCB-HSC-MET 06 (HOSE: CTCB2109)
CW TCB-HSC-MET 06
40
Mở cửa40
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY20
KLGD1,852,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,650
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,160
S-X *-350
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,220 | -170 (-2.66%) | 3 : 1 | 27,000 | 19,300 | 45,660 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | 14,300 | 46,240 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 4 : 1 | 34,000 | 12,300 | 47,640 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,320 | 120 (+2.86%) | 3 : 1 | 35,000 | 11,300 | 47,960 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,650 | (0.00%) | 8 : 1 | 35,000 | 11,300 | 48,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,780 | 30 (+0.63%) | 3 : 1 | 32,600 | 13,700 | 46,940 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 12,300 | 47,300 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 7.91 : 1 | 124,000 | 80,064 | 43,936 | 122,936 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,380 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 124,000 | 84,512 | 39,488 | 127,068 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 2 : 1 | 28,450 | 28,500 | -50 | 28,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,090 | -90 (-7.63%) | 2 : 1 | 28,450 | 29,000 | -550 | 31,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,300 | 19,000 | 3,300 | 22,340 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 2 : 1 | 22,300 | 19,500 | 2,800 | 23,180 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 290 | -30 (-9.38%) | 8 : 1 | 68,200 | 88,500 | -20,300 | 90,820 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 60 | -10 (-14.29%) | 5 : 1 | 54,200 | 54,000 | 200 | 54,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,210 | 80 (+7.08%) | 5 : 1 | 54,200 | 54,500 | -300 | 60,550 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 28,800 | 31,000 | -2,200 | 31,040 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 4 : 1 | 28,800 | 31,500 | -2,700 | 33,820 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 4 : 1 | 46,300 | 32,000 | 14,300 | 46,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 4 : 1 | 46,300 | 34,000 | 12,300 | 47,640 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 5 : 1 | 40,850 | 60,500 | -19,650 | 61,650 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,850 | 56,000 | -15,150 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 8 : 1 | 65,400 | 69,000 | -2,218 | 67,932 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 2 : 1 | 18,450 | 20,500 | -1,090 | 19,788 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,450 | 21,000 | -1,566 | 21,141 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,250 | 27,500 | -5,250 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 4 : 1 | 22,250 | 29,500 | -7,250 | 30,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |