Chứng quyền CTCB02MBS21CE (HOSE: CTCB2107)
CW CTCB02MBS21CE
120
Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất110
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY110
KLGD260,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,350
Giá thực hiện47,500
Hòa vốn **48,340
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 2,180 | 150 (+7.39%) | 2,250,100 | 10,200 | 36,900 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,360 | 220 (+10.28%) | 30,200 | 11,200 | 36,800 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 6,100 | 500 (+8.93%) | 66,000 | 12,200 | 36,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 5,420 | 490 (+9.94%) | 294,700 | 10,200 | 36,840 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,260 | 130 (+6.10%) | 103,700 | 11,700 | 38,060 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 3,040 | 280 (+10.14%) | 132,800 | 11,200 | 37,160 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,630 | 310 (+9.34%) | 211,300 | 7,700 | 39,390 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,780 | 380 (+15.83%) | 40,300 | 4,200 | 37,560 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,510 | 280 (+12.56%) | 440,800 | 2,200 | 39,020 | SSI | 7 tháng |
CTCB2510 | 2,500 | 30 (+1.21%) | 5,000 | 5,200 | 38,500 | VPBankS | 6 tháng |
CTCB2511 | 2,070 | (0.00%) | 1,200 | 41,210 | VPBankS | 9 tháng | |
CTCB2512 | 2,910 | 10 (+0.34%) | 1,000 | -800 | 42,820 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,360 | 220 (+10.28%) | 30,200 | 36,150 | 11,150 | 36,800 | 9 tháng |
CVHM2409 | 10,170 | (0.00%) | 95,400 | 53,400 | 92,850 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 670 | 150 (+28.85%) | 162,800 | 21,550 | 1,106 | 22,401 | 9 tháng |
CVRE2408 | 3,220 | -90 (-2.72%) | 3,800 | 29,400 | 9,400 | 29,660 | 9 tháng |
CFPT2405 | 570 | -60 (-9.52%) | 33,200 | 126,400 | -6,527 | 138,539 | 9 tháng |
CHPG2410 | 910 | -40 (-4.21%) | 112,900 | 25,850 | 2,534 | 26,347 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,850 |
Giá thực hiện: | 47,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |