Chứng quyền CTCB02MBS21CE (HOSE: CTCB2107)
CW CTCB02MBS21CE
120
Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất110
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY110
KLGD260,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,350
Giá thực hiện47,500
Hòa vốn **48,340
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 3 : 1 | 27,000 | 19,600 | 46,830 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 4 : 1 | 32,000 | 14,600 | 46,400 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 4 : 1 | 34,000 | 12,600 | 49,640 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,410 | 210 (+5%) | 3 : 1 | 35,000 | 11,600 | 48,230 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,740 | 90 (+5.45%) | 8 : 1 | 35,000 | 11,600 | 48,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 3 : 1 | 32,600 | 14,000 | 46,580 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 2 : 1 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |