Chứng quyền CTCB02MBS20CE (HOSE: CTCB2008)
CW CTCB02MBS20CE
3,600
Mở cửa2,100
Cao nhất3,900
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY1,400
KLGD25,740
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,950
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **27,200
S-X *7,950
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,220 | -170 (-2.66%) | 3 : 1 | 27,000 | 19,000 | 45,660 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | 14,000 | 46,240 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,360 | -480 (-12.50%) | 4 : 1 | 34,000 | 12,000 | 47,440 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,240 | 40 (+0.95%) | 3 : 1 | 35,000 | 11,000 | 47,720 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,650 | (0.00%) | 8 : 1 | 35,000 | 11,000 | 48,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,750 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,600 | 13,400 | 46,850 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 12,000 | 47,300 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |